Trang chủ » Nhựa vinh xuân » Ống nhựa HDPE 100 DEKKO

Ống nhựa HDPE 100 DEKKO

Ống nhựa HDPE nhẹ nhàng, dễ vận chuyển. Mặt trong và ngoài ống bóng, hệ số ma sát nhỏ. Có hệ số truyền nhiệt thấp (nước không bị đông lạnh) Độ bền cơ học và độ chịu va đập cao Sử dụng ống nước HDPE đúng yêu cầu kỹ thuật độ bền không dưới 50 năm Có độ chịu uốn cao, chịu được sự chuyển động của đất (động đất) Ở dưới 600C chịu được các dung dịch axit, kiềm, muối… Chịu được nhiệt độ thấp tới -400C (sử dụng tại nơi có khí hậu lạnh) Chịu được ánh nắng mặt trời, không bị lão hóa dưới tia cực tím của ánh sáng mặt trời. Giá ống rẻ, chi phí lắp đặt thấp so với các loại ống khác Ống nhựa HDPE được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4427:1996 (E) Chiều dài ống có thể thay đổi theo yêu cầu Kích cỡ theo tiêu chuẩn DIN8074:1999

Nhà sản xuất Tên sản phẩm Kích cỡ Chiều dầy ĐVT Giá (VAT)
Nhựa DEKKO Ống HDPE100 PN6 Ф 63 —–
2.5
Mét 37.300
Nhựa DEKKO Ống HDPE100 PN16 Ф 40 —–
4.5
Mét 38.100
Nhựa DEKKO Ống HDPE100 PN12,5 Ф 50 —–
3.7
Mét 41.100
Nhựa DEKKO Ống HDPE100 PN8 Ф 63 —–
3
Mét 43.900
Nhựa DEKKO Ống HDPE100 PN6 Ф 75 —–
2.9
Mét 50.800
Nhựa DEKKO Ống HDPE100 PN10 Ф 63 —–
3.8
Mét 54.700
Nhựa DEKKO Ống HDPE100 PN16 Ф 50 —–
5.6
Mét 58.900
Nhựa DEKKO Ống HDPE100 PN8 Ф 75 —–
3.5
Mét 62.400
Nhựa DEKKO Ống HDPE100 PN12,5 Ф 63 —–
4.7
Mét 65.600
Nhựa DEKKO Ống HDPE100 PN10 Ф 75 —–
4.5
Mét 77.400
Nhựa DEKKO Ống HDPE100 PN6 Ф 90 —–
3.5
Mét 83.300
Nhựa DEKKO Ống HDPE100 PN12,5 Ф 75 —–
5.6
Mét 93.800
Nhựa DEKKO Ống HDPE100 PN16 Ф 63 —–
7.1
Mét 93.800
Nhựa DEKKO Ống HDPE100 PN8 Ф 90 —–
4.3
Mét 100.400
Nhựa DEKKO Ống HDPE100 PN6 Ф 110 —–
4.2
Mét 107.600
Nhựa DEKKO Ống HDPE100 PN10 Ф 90 —–
5.4
Mét 112.100
Nhựa DEKKO Ống HDPE100 PN8 Ф 110 —–
5.3
Mét 132.400
Nhựa DEKKO Ống HDPE100 PN12,5 Ф 90 —–
6.7
Mét 132.900
Nhựa DEKKO Ống HDPE100 PN16 Ф 75 —–
8.4
Mét 132.900
Nhựa DEKKO Ống HDPE100 PN6 Ф 125 —–
4.8
Mét 138.400
Nhựa DEKKO Ống HDPE100 PN10 Ф 110 —–
6.6
Mét 163.000
Nhựa DEKKO Ống HDPE100 PN8 Ф 125 —–
6
Mét 170.600
Nhựa DEKKO Ống HDPE100 PN6 Ф 140 —–
5.4
Mét 173.700
Nhựa DEKKO Ống HDPE100 PN16 Ф 90 —–
10.1
Mét 190.800
Nhựa DEKKO Ống HDPE100 PN12,5 Ф 110 —–
8.1
Mét 200.800
Nhựa DEKKO Ống HDPE100 PN10 Ф 125 —–
7.4
Mét 208.300
Nhựa DEKKO Ống HDPE100 PN8 Ф 140 —–
6.7
Mét 212.000
Nhựa DEKKO Ống HDPE100 PN6 Ф 160 —–
6.2
Mét 227.600
Nhựa DEKKO Ống HDPE100 PN12,5 Ф 125 —–
9.2
Mét 256.200
Nhựa DEKKO Ống HDPE100 PN10 Ф 140 —–
8.3
Mét 261.200
Nhựa DEKKO Ống HDPE100 PN8 Ф 160 —–
7.7
Mét 278.600
Nhựa DEKKO Ống HDPE100 PN6 Ф 180 —–
6.9
Mét 284.400