Ống nhựa HDPE 80 PN10 DEKKO
Ống nhựa HDPE 80 DEKKO chịu áp lực 10Bar do Công ty Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Phúc Hà sản xuất trên dây chuyền hiện đại, tiên tiến theo tiêu chuẩn DIN 8074 & 8075 của CHLB Đức và tiêu chuẩn quốc tế ISO 4427 : 2007). Sản Phẩm được sản xuất từ hợp chất nhựa Polyethylene tỷ trọng cao (Trọng lượng riêng cao): PE80 và PE100 là loại polyme có các mạch phân tử sắp xếp khít với nhau và có khả năng chịu cường lực cao nhất trong các loại PE, ngoài ra vật liệu này còn được bổ sung thêm than hoạt tính (Cacbon black, nên vật liệu có màu đen) tăng cường thêm tính cứng cho vật liệu và hạn chế ảnh hưởng của tia tử ngoại. Nhờ đặc tính đàn hồi tốt, chịu áp lực, chịu ăn mòn trong các môi trường khác nhau và linh hoạt mềm dẻo được sử dụng rộng rãi nhất trong các công trình cấp nước xây dựng hiện nay với các đặc tính kỹ thuật và ứng dụng trong các lĩnh vực sau:
- Phân Phối nước uống.
- Hệ thống dẫn nước và tưới tiêu trong nông nghiệp.
- Hệ thống dẫn nước trong công nghiệp.
- Hệ thông thoát nước thải, thoát nước mưa.
Với phương châm mang lại cho khách hàng: “Chất lượng + Uy tiến + Dịch vụ hoàn hảo + Hiệu Quả“ . Bằng khả năng và nỗ lực hết mình Công ty Phúc Hà ngày càng khẳng định uy tín trên thị trường và được sự tin tưởng tín nhiệm của các chủ đầu tư các bạn hàng trong và ngoài nước.
Công ty TNHH vật tư xây lắp Thịnh Thành chuyên phân phối và cung cấp các sản phẩm ống nhựa chất lượng cao và giá thành hợp lý và phù hợp nhất cho bạn.
Bảng báo giá ống nhựa HDPE 80 PN10 DEKKO
Tên sản phẩm |
Áp suất | Kích cỡ | Chiều dầy | ĐVT | Giá (VAT) |
Ống HDPE PE80 DN 25 PN 10 Dekko | PN 10 | Ø 25 | 1.9 | Mét |
10.800 |
Ống HDPE PE80 DN 32 PN 10 Dekko |
PN 10 | Ø 32 | 2.4 | Mét | 17.300 |
Ống HDPE PE80 DN 40 PN 10 Dekko | PN 10 | Ø 40 | 3 | Mét |
26.700 |
Ống HDPE PE80 DN 50 PN 10 Dekko |
PN 10 | Ø 50 | 3.7 | Mét | 41.100 |
Ống HDPE PE80 DN 63 PN 10 Dekko | PN 10 | Ø 63 | 4.7 | Mét |
65.600 |
Ống HDPE PE80 DN 75 PN 10 Dekko |
PN 10 | Ø 75 | 5.6 | Mét | 93.800 |
Ống HDPE PE80 DN 90 PN 10 Dekko | PN 10 | Ø 90 | 6.7 | Mét |
132.900 |
Ống HDPE PE80 DN 110 PN 10 Dekko |
PN 10 | Ø 110 | 8.1 | Mét | 200.800 |
Ống HDPE PE80 DN 125 PN 10 Dekko | PN 10 | Ø 125 | 9.2 | Mét |
256.200 |
Ống HDPE PE80 DN 140 PN 10 Dekko |
PN 10 | Ø 140 | 10.3 | Mét | 319.400 |
Ống HDPE PE80 DN 160 PN 10 Dekko | PN 10 | Ø 160 | 11.8 | Mét |
419.000 |
Ống HDPE PE80 DN 180 PN 10 Dekko |
PN 10 | Ø 180 | 13.3 | Mét | 529.800 |
Ống HDPE PE80 DN 200 PN 10 Dekko | PN 10 | Ø 200 | 14.7 | Mét |
659.400 |
Ống HDPE PE80 DN 225 PN 10 Dekko |
PN 10 | Ø 225 | 16.6 | Mét | 814.500 |
Ống HDPE PE80 DN 250 PN 10 Dekko | PN 10 | Ø 250 | 18.4 | Mét |
1.007.200 |
Ống HDPE PE80 DN 280 PN 10 Dekko |
PN 10 | Ø 280 | 20.6 | Mét | 1.263.400 |
Ống HDPE PE80 DN 315 PN 10 Dekko | PN 10 | Ø 315 | 23.2 | Mét |
1.598.400 |
Ống HDPE PE80 DN 355 PN 10 Dekko |
PN 10 | Ø 355 | 26.1 | Mét | 2.029.300 |
Ống HDPE PE80 DN 400 PN 10 Dekko | PN 10 | Ø 400 | 29.4 | Mét |
2.580.100 |
Ống HDPE PE80 DN 450 PN 10 Dekko |
PN 10 | Ø 450 | 33.1 | Mét | 3.267.000 |
Ống HDPE PE80 DN 500 PN 10 Dekko | PN 10 | Ø 500 | 36.8 | Mét |
4.051.400 |