VAN BI INOX 3PC CÓ TÁN
Mô tả sản phẩm:Thân 3PC
Đế lắp ghép theo tiêu chuẩn: ISO5211
PN64
Đường kính đều
Chịu được nhiệt trong khoảng: -20~230°C
Thích hợp trong môi trường: Nước, Dầu, Ga và một số chất lỏng có khả năng ăn mòn.
Tiêu chuẩn ren: NPT, BSPT, BSP, DIN259/2999
Thông số kỹ thuật:
Main Dimensions/Kích thước:
IS005211 |
||||||||
DN=(mm) |
INCH |
D |
L |
H |
h |
S |
φAI |
φA2 |
15 |
1/2’’ |
15 |
75 |
38 |
9 |
9 |
F03 |
F04 |
20 |
3/4’’’ |
20 |
80 |
47 |
9 |
9 |
F03 |
F04 |
25 |
1’’ |
25 |
90 |
57.2 |
11 |
11 |
F04 |
F05 |
32 |
1 ¼’’ |
32 |
110 |
62.5 |
11 |
11 |
F04 |
F05 |
40 |
1 ½’’ |
38 |
120 |
77.5 |
14 |
14 |
F05 |
F07 |
50 |
2’’ |
50 |
140 |
86.5 |
14 |
14 |
F05 |
F07 |
65 |
2 ½’’ |
65 |
162 |
108 |
17 |
17 |
F07 |
F10 |
80 |
3’’ |
80 |
184 |
115 |
17 |
17 |
F07 |
F10 |
100 |
4’’ |
100 |
228 |
141 |
22 |
22 |
F07 |
F10 |
Material List/Vật liệu:
Part name/Bộ phận |
Material/Vật liệu |
|
Body/Thân |
CF8 |
CF8M |
Cap/Chóp |
CF8 |
CF8M |
Ball/Bi |
SS304 |
SS316 |
Seat/Đế |
PTFE |
RPTFE |
Seal Gasket/Goăng |
PTFE |
|
Stem seal/ Phớt đuôi xú páp |
PTFE |
|
Stem/Thân |
SS304 |
SS316 |
Stem Packing/Vật liệu làm kín |
PTFE |
|
Handle/Tay cầm |
SS301 |
SS304 |
Washer/Vòng đệm |
SS301 |
|
Handle cover/Lớp phủ tay cầm |
PLASTIC |