>>> Ống nhựa HDPE 100 Tiền Phong
VAN BI INOX 3PC HAI ĐẦU HÀN
Mô tả sản phẩm:Thân 3PC
Lỗ khoan rộng
Kích thước: 3/8-3”
Áp suất vận hành: 4.0Mpa
Nhiệt độ vận hành: : <150°C (PPL<300°C)
Hàn giáp mối
Tay cầm có thể đóng mở tùy ý
Thông số kỹ thuật:
Main Dimensions/Kích thước:
NPS |
DN |
d |
D |
L |
LI |
H |
W |
3/8″ |
10 |
10 |
17 |
68 |
268 |
50 |
95 |
1/2″ |
15 |
14 |
22 |
73 |
273 |
60 |
110 |
3/4″ |
20 |
19 |
27 |
85 |
285 |
63 |
110 |
1” |
25 |
25 |
34 |
91 |
291 |
80 |
140 |
1 ¼’’ |
32 |
32 |
42 |
112.5 |
312.5 |
86 |
140 |
1 ½’’ |
40 |
38 |
48 |
120 |
320 |
94 |
155 |
2 |
50 |
50 |
60 |
147 |
347 |
104 |
180 |
2 ½’’ |
65 |
65 |
76 |
168 |
368 |
140 |
220 |
3″ |
80 |
80 |
89 |
204 |
404 |
152 |
260 |
Material List/Vật liệu:
Part Name/Bộ phận |
Material/Vật liệu |
|
Cap/Nắp |
CF8M |
CF8 |
Body/Thân |
CF8M |
CF8 |
Ball/Bi |
SS316 |
SS304 |
Seat/Đế |
RPTFE |
PTFE |
Bolt/Chốt |
A2-70 |
|
Gasket/Goăng |
301 |
|
Nut/Khớp nối |
A2-70 |
|
Packing/Bao bì |
PTFE |
|
Stem/Thân |
SS316 |
SS304 |
Pakcing Gland/ |
SS316 |
SS304 |
Handle/Tay cầm |
SS304 |
SS301 |
Spring washer/Vòng đệm đàn hồi |
SS301 |
|
Stem nut/Khớp nối thân |
A2-70 |
|
Butt Welded end/Đầu nối mối hàn kín |
SS316 |
SS304 |
Gasket/Goăng |
PTFE |
|
Clamp nut/Khớp nối chốt |
SS304 |
SS301 |
>>>> Phụ Kiện HDPE