Nút bịt ren Vesbo
Nút bịt ren PPR Vesbo
Bít Đầu Ống Ren Ngoài Screw Cap Male |
|||
STT | Quy cách | ĐVT | Giá (VAT) |
1 |
Nút bịt ren Vesbo Ø20/ ½” | Cái | 14,000 |
2 | Nút bịt ren Vesbo Ø25/ ¾” | Cái |
19,000 |
Bít Đầu Ống Ren Ngoài Screw Cap Male |
|||
STT | Quy cách | ĐVT | Giá (VAT) |
1 |
Nút bịt ren Vesbo Ø20/ ½” | Cái | 14,000 |
2 | Nút bịt ren Vesbo Ø25/ ¾” | Cái |
19,000 |
Van Bi Rắc Co nhựa |
|||
STT | Quy cách | ĐVT |
Giá (VAT) |
1 |
Van Bi rắc co nhựa Vesbo 20mm | Cái | 638,600 |
2 | Van Bi rắc co nhựa Vesbo 25mm | Cái |
811,500 |
3 |
Van Bi rắc co nhựa Vesbo 32mm | Cái | 1,107,000 |
4 | Van Bi rắc co nhựa Vesbo 40mm | Cái |
1,388,000 |
5 |
Van Bi rắc co nhựa Vesbo 50mm | Cái | 1,646,400 |
6 | Van Bi rắc co nhựa Vesbo 63mm | Cái |
2,070,600 |
7 |
Van Bi rắc co nhựa Vesbo 75mm | Cái | 5,229,000 |
8 | Van Bi rắc co nhựa Vesbo 90mm | Cái |
5,460,000 |
Van Inoc ngắn Vesbo
>>> Ống nhựa HPDE 80 Bình Minh
Van PPR Inoc Ngắn |
|||
STT | Quy cách | ĐVT |
Giá (VAT) |
1 |
Van Inoc ngắn Vesbo 20mm | Cái | 310,800 |
2 | Van Inoc ngắn Vesbo 25mm | Cái |
405,300 |
Van Inoc dài Vesbo
Van Inoc dài |
|||
STT |
Quy cách | ĐVT | Giá (VAT) |
1 | Van Inoc dài PPR Vesbo 20mm | Cái |
455,700 |
2 |
Van Inoc dài PPR Vesbo 25mm | Cái | 491,400 |
3 | Van Inoc dài PPR Vesbo 32mm | Cái |
600,600 |
>>> Phụ kiện ống nhựa uPVC Bình Minh
Kẹp Ống Chữ U U-type Pipe Single Clip | |||
STT |
Quy cách | ĐVT | Giá (VAT) |
1 | Kẹp ống chữ U Vesbo 20 | Cái |
4,800 |
2 |
Kẹp ống chữ U Vesbo 25 | Cái | 6,400 |
3 | Kẹp ống chữ U Vesbo 32 | Cái |
8,500 |
Vesbo là nhà sản xuất hàng đầu thế giới trong nghành công nghiệp nhựa và chất dẻo. Vesbo chuyên cung cấp các giải pháp về cấp thoát nước, đặc biệt là ống nhựa chịu nhiệt PPR – Vesbo. Hàng chục năm qua, những đánh giá tốt đẹp về chất lượng sản phẩm của khách hàng là niềm tự hào của Vesbo.
Ống nhựa chịu nhiệt PPR- Vesbo có những đặc điểm nổi trội sau: Tuổi thọ cao (ít nhất 50 năm),Chịu được những tác động của môi trường khắc nghiệt như: Axít, muối, kiềm…Chịu nhiệt tối đa 100 o C, Chịu được va đập cũng như tác động của các ngoại lực rất lớn, Đáp ứng tiêu chuẩn về vệ sinh và an toàn của Châu Âu. Không có hại cho sức khỏe và môi trường, Giữ nhiệt độ và tiết kiệm năng lượng, Thời gian bảo hành: 15 năm
Ống nhựa chịu nhiệt PPR- Vesbo là sản phẩm được sản xuất và quản lý theo hàng loạt tiêu chuẩn nghiêm ngặt của Châu Âu. Các tiêu chuẩn của ống nhưa chịu nhiệt PPR- Vesbo:
o DIN 8077: Chuẩn về kích thước.
o Din 8078: Chuần về yêu cầu chất lượng và qua thử nghiệm.
o DIN 16.962: Chuẩn về chỉ tiêu chịu áp.
o DIN 1988 PART 2: Chuẩn về đạt chỉ tiêu vệ sinh cho lắp đặt hệ thống cung cấp nước sinh hoạt và môi trường
o DVS 2207: Chuẩn cho sự tương thích với máy hàn nhiệt…
Ống và phụ kiện PP-R VESBO thích hợp cho các ứng dụng trong các lĩnh vực sau:
– Các hệ thống ống dẫn và phân phối nước nước nóng và lạnh dùng cho các mục đích : nước uống, nước sinh hoạt, nước công nghiệp và nước tưới tiêu trong nông nghiệp.
– Các hệ thống ống vận chuyển dung dịch thực phẩm ở nhiệt độ cao và thấp.
– Các hệ thống ống dẫn sưởi ấm sàn nhà.
– Các hệ thống ống dẫn hơi, gas trong công nghiệp
STT |
Tên sản phẩm | Áp suất | Kích cỡ | Chiều dầy | ĐVT | Giá (VAT) |
1 | Ống nhựa PPR 25 Vesbo | PN 20 | Ø 25 | 4.2 | Mét |
56,500 |
2 |
Ống nhựa PPR 32 Vesbo | PN 20 | Ø 32 | 5.4 | Mét |
82,500 |
STT |
Tên sản phẩm | Áp suất | Kích cỡ | Chiều dầy | ĐVT | Giá (VAT) |
1 | Ống PPR 20 Vesbo | PN 10 | Ø 20 | 2.3 | Mét |
38,800 |
2 |
Ống PPR 25 Vesbo | PN 10 | Ø 25 | 2.8 | Mét | 56,500 |
3 | Ống PPR 32 Vesbo | PN 10 | Ø 32 | 2.9 | Mét |
82,500 |
4 |
Ống PPR 40 Vesbo | PN 10 | Ø 40 | 3.7 | Mét | 125,300 |
5 | Ống PPR 50 Vesbo | PN 10 | Ø 50 | 4.6 | Mét |
189,800 |
6 |
Ống PPR 63 Vesbo | PN 10 | Ø 63 | 5.8 | Mét | 302,500 |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR- Vesbo có những đặc điểm nổi trội sau: Tuổi thọ cao (ít nhất 50 năm),Chịu được những tác động của môi trường khắc nghiệt như: Axít, muối, kiềm…Chịu nhiệt tối đa 100 o C, Chịu được va đập cũng như tác động của các ngoại lực rất lớn, Đáp ứng tiêu chuẩn về vệ sinh và an toàn của Châu Âu. Không có hại cho sức khỏe và môi trường, Giữ nhiệt độ và tiết kiệm năng lượng, Thời gian bảo hành: 15 năm.
Ống nhựa chịu nhiệt PPR- Vesbo là sản phẩm được sản xuất và quản lý theo hàng loạt tiêu chuẩn nghiêm ngặt của Châu Âu. Các tiêu chuẩn của ống nhưa chịu nhiệt PPR- Vesbo:
o DIN 8077: Chuẩn về kích thước.
o Din 8078: Chuần về yêu cầu chất lượng và qua thử nghiệm.
o DIN 16.962: Chuẩn về chỉ tiêu chịu áp.
o DIN 1988 PART 2: Chuẩn về đạt chỉ tiêu vệ sinh cho lắp đặt hệ thống cung cấp nước sinh hoạt và môi trường.
o DVS 2207: Chuẩn cho sự tương thích với máy hàn nhiệt…
Ống và phụ kiện PP-R VESBO thích hợp cho các ứng dụng trong các lĩnh vực sau:
– Các hệ thống ống dẫn và phân phối nước nước nóng và lạnh dùng cho các mục đích : nước uống, nước sinh hoạt, nước công nghiệp và nước tưới tiêu trong nông nghiệp.
– Các hệ thống ống vận chuyển dung dịch thực phẩm ở nhiệt độ cao và thấp.
– Các hệ thống ống dẫn sưởi ấm sàn nhà.
– Các hệ thống ống dẫn hơi, gas trong công nghiệp.
Bảng Báo giá Ống nhựa PPR PN10 Vesbo
STT |
Tên sản phẩm | Áp suất | Kích cỡ | Chiều dầy | ĐVT | Giá (VAT) |
1 | Ống nhựa PPR 20 PN 10 Vesbo | PN 10 | Ø 20 | 2.3 | Mét |
29,400 |
2 |
Ống nhựa PPR 25 PN 10 Vesbo | PN 10 | Ø 25 | 2.8 | Mét | 46,800 |
3 | Ống nhựa PPR 32 PN 10 Vesbo | PN 10 | Ø 32 | 2.9 | Mét |
64,000 |
4 |
Ống nhựa PPR 40 PN 10 Vesbo | PN 10 | Ø 40 | 3.7 | Mét | 98,500 |
5 | Ống nhựa PPR 50 PN10 Vesbo | PN 10 | Ø 50 | 4.6 | Mét |
152,000 |
6 |
Ống nhựa PPR 63 PN 10 Vesbo | PN 10 | Ø 63 | 5.8 | Mét | 243,000 |
7 | Ống nhựa PPR 75 PN 10 Vesbo | PN 10 | Ø 75 | 6.8 | Mét |
334,000 |
8 |
Ống nhựa PPR 90 PN 10 Vesbo | PN 10 | Ø 90 | 8.2 | Mét | 490,000 |
9 | Ống nhựa PPR 110 PN 10 Vesbo | PN 10 | Ø 110 | 10 | Mét |
736,000 |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR- Vesbo có những đặc điểm nổi trội sau: Tuổi thọ cao (ít nhất 50 năm),Chịu được những tác động của môi trường khắc nghiệt như: Axít, muối, kiềm…Chịu nhiệt tối đa 100 o C, Chịu được va đập cũng như tác động của các ngoại lực rất lớn, Đáp ứng tiêu chuẩn về vệ sinh và an toàn của Châu Âu. Không có hại cho sức khỏe và môi trường, Giữ nhiệt độ và tiết kiệm năng lượng, Thời gian bảo hành: 15 năm.
Ống nhựa chịu nhiệt PPR- Vesbo là sản phẩm được sản xuất và quản lý theo hàng loạt tiêu chuẩn nghiêm ngặt của Châu Âu. Các tiêu chuẩn của ống nhưa chịu nhiệt PPR- Vesbo:
o DIN 8077: Chuẩn về kích thước.
o Din 8078: Chuần về yêu cầu chất lượng và qua thử nghiệm.
o DIN 16.962: Chuẩn về chỉ tiêu chịu áp
o DIN 1988 PART 2: Chuẩn về đạt chỉ tiêu vệ sinh cho lắp đặt hệ thống cung cấp nước sinh hoạt và môi trường.
o DVS 2207: Chuẩn cho sự tương thích với máy hàn nhiệt…
Ống và phụ kiện PP-R VESBO thích hợp cho các ứng dụng trong các lĩnh vực sau:
– Các hệ thống ống dẫn và phân phối nước nước nóng và lạnh dùng cho các mục đích : nước uống, nước sinh hoạt, nước công nghiệp và nước tưới tiêu trong nông nghiệp.
– Các hệ thống ống vận chuyển dung dịch thực phẩm ở nhiệt độ cao và thấp.
– Các hệ thống ống dẫn sưởi ấm sàn nhà.
– Các hệ thống ống dẫn hơi, gas trong công nghiệp.
Bảng Báo giá Ống nhựa PPR PN20 Vesbo
Tên sản phẩm |
Áp suất | Kích cỡ | Chiều dầy | ĐVT | Giá (VAT) |
Ống nhựa PPR 20 PN 20 Vesbo | PN 20 | Ø 20 | 3.4 | Mét |
40,800 |
Ống nhựa PPR 25 PN 20 Vesbo |
PN 20 | Ø 25 | 4.2 | Mét | 63,000 |
Ống nhựa PPR 32 PN 20 Vesbo | PN 20 | Ø 32 | 5.4 | Mét |
98,600 |
Ống nhựa PPR 40 PN 20 Vesbo |
PN 20 | Ø 40 | 6.7 | Mét | 162,000 |
Ống nhựa PPR 50 PN 20 Vesbo | PN 20 | Ø 50 | 8.3 | Mét |
252,000 |
Ống nhựa PPR 63 PN 20 Vesbo |
PN 20 | Ø 63 | 10.5 | Mét | 392,000 |
Ống nhựa PPR 75 PN 20 Vesbo | PN 20 | Ø 75 | 12.5 | Mét |
565,000 |
Ống nhựa PPR 90 PN 20 Vesbo |
PN 20 | Ø 90 | 15 | Mét | 824,000 |
Ống nhựa PPR 110 PN 20 Vesbo | PN 20 | Ø 110 | 18.3 | Mét |
1,264,000 |
>>> Phụ kiện ống nhựa uPVC Bình Minh
Cút 45º PPR 45º Elbow |
|||
STT | Quy cách | ĐVT |
Giá (VAT) |
1 |
Nối Góc 45° VESBO 20 | Cái | 6,400 |
2 | Nối Góc 45° VESBO 25 | Cái |
9,400 |
3 |
Nối Góc 45° VESBO 32 | Cái | 15,800 |
4 | Nối Góc 45° VESBO 40 | Cái |
29,800 |
5 |
Nối Góc 45° VESBO 50 | Cái | 58,800 |
6 | Nối Góc 45° VESBO 63 | Cái |
124,000 |
7 |
Nối Góc 45° VESBO 75 | Cái | 174,000 |
8 | Nối Góc 45° VESBO 90 | Cái |
306,000 |
9 |
Nối Góc 45° VESBO 110 | Cái |
383,000 |