Trang chủ » Đồng hồ nước » Đồng hồ nước MERLION » Đồng hồ đo lưu lượng kiểu tuabin Merlion LXL 100

Đồng hồ đo lưu lượng kiểu tuabin Merlion LXL 100

dong-ho-do-luu-luong-kieu-tuabin-merlion-lxl-100

>>>Ống Nhựa HDPE Tiền Phong

>>> Phụ Kiện uPVC

Đồng hồ đo lưu lượng kiểu tuabin Merlion LXL 100

Loại:Đồng hồ nước MERLION

Mô tả sản phẩm:Merlion LXL 100

Hãng sản xuất: MERLION

Dung lượng đọc (m3):999999

Áp suất làm việc: 0

Lưu lượng nước (m3/giờ): 120

Trọng lượng (kg): 16.5

Giá: 6,800,000 VNĐ

Thông tin thêm về Đồng hồ đo lưu lượng kiểu tuabin Merlion LXL100A (DN 100):

Đồng hồ tuabin MERLION LXL có cơ cấu truyền động bằng cơ, dùng để đo lưu lượng nước lạnh trên đường ống kín tại các khu thương mại và công nghiệp. Đồng hồ có cánh xoắn quay xung quanh trục của dòng chảy trong đồng hồ. Bộ phận chuyển động hoạt động trực tiếp nhờ tác động của dòng chảy. Bằng cơ cấu cơ học, hoạt động của bộ phận chuyển động được truyền tới thiết bị chỉ thị để tính tổng lượng nước chảy qua. Đồng hồ được cấu tạo bởi 3 phần chính: vỏ gang cầu được sơn tĩnh điện, tua bin và bộ phận chỉ thị. Tua bin và bộ phận chỉ thị được làm bằng vật liệu kỹ thuật giúp đảm bảo tính chính xác cao.
Đồng hồ được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4064 cấp B.
Đầu nối bích theo tiêu chuẩn ISO 7005-2 và ISO 7005-3.
Sai số lưu lượng chuyển tiếp Qt … Qs là ± 2%.
Sai số lưu lượng nhỏ nhất Qmin … Qt là ± 5%
Nhiệt độ tối đa cho phép là 40ºC
Áp suất tối đa cho phép là 10 bar

>>>> Phụ kiện PPR Vinaconex

dong-ho-do-luu-luong-kieu-tuabin-merlion-lxl-100

STT

MẶT HÀNG

Loại cơ

Loại từ

Phí đo, KĐ

 

GHI CHÚ

1

Đồng hồ thân nhựa DN 15

65,000

 

 

Không BH

2

Đồng hồ thân gang DN 15

76,000

 

 

Không BH

3

Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064.MERLION. DN 15

304,000

364,000

15,000

BH12 tháng

4

Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064.MERLION. DN 20

437,000

481,000

110,000

BH12 tháng

5

Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064.MERLION. DN 25

719,000

1,015,000

130,000

BH12 tháng

6

Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064. MERLION. DN 32

1,140,000

1,282,000

150,000

BH12 tháng

7

Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064. MERLION. DN 40

1,326,000

2,334,000

170,000

BH12 tháng

8

Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064. MERLION. DN 50

2,148,000

3,629,000

240,000

BH12 tháng

9

Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064. MERLION. DN 65

 

4,370,000

800,000

BH12 tháng

10

Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064. MERLION. DN 80

3,630,000

4,904,000

1,100,000

BH12 tháng

11

Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064. MERLION. DN 100

4,223,000

5,259,000

2,000,000

BH12 tháng

12

Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064. MERLION. DN 125

 

6,890,000

2,200,000

BH12 tháng

13

Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064. MERLION. DN 150

 

10,160,000

2,700,000

BH12 tháng

14

Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064. MERLION. DN 200

 

10,892,000

3,000,000

BH12 tháng

15

Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064. MERLION. DN 250

 

28,680,000

3,900,000

BH12 tháng

16

Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064. MERLION. DN 300

 

60,015,000

4,500,000

 

BH12 tháng