Đồng hồ đo lưu lượng nước DN 250 Minox – Maxlai
Loại:Đồng hồ nước VT-Minox
Mô tả sản phẩm:
Vật liệu bịt | Gang dẻo |
Áp lực PN | 10/16 |
Loại kín | Nhiệt EPDM |
Đầu | Giữa mặt bích PN 10 |
Áp suất làm việc | PN16 |
Tối đa. Nhiệt độ | 90 ° C |
Nhiệt độ nhỏ | -15 ° C (-30 ° C cao điểm) |
Lĩnh vực ứng dụng | Nước sinh hoạt, nước thải |
Xuất xứ | VTMinox-Malaysia |
Giá: 25,927,000 VNĐ
Thông số kỹ thuật:
Lưu lượng danh nghĩa |
Qn |
3m/h |
15 |
25 |
40 |
60 |
100 |
Đường kính quy ước |
DN |
Mm |
50 |
65 |
80 |
100 |
125 |
Theo T/C ISO4064 Cấp chính xác |
B |
B |
B |
B |
B |
||
Lưu lượng nhỏ nhất |
Qmin |
3m/h |
0.35 |
0.45 |
0.8 |
2 |
3 |
Nhiệt độ làm việc cao nhất |
0C |
50 |
50 |
50 |
50 |
50 |
|
Áplựclàmviệccao nhất |
PN |
Bar |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
Lưu lượng danh nghĩa |
Qn |
3m/h |
150 |
250 |
400 |
600 |
1,000 |
Đường kính quy ước |
DN |
mm |
150 |
200 |
250 |
300 |
400 |
Theo T/C ISO4064 Cấp chính xác |
B |
B |
B |
B |
B |
||
Lưu lượng nhỏ nhất |
Qmin |
3m/h |
3.5 |
6.5 |
12 |
18 |
30 |
Nhiệt độ làm việc cao nhất |
0C |
50 |
50 |
50 |
50 |
50 |
|
Áp lực làm việc cao nhất |
PN |
bar |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
Bảng giá
STT |
Tên hàng hóa |
Xuất xứ |
Đvt |
Số lg |
Đơn giá |
1 |
Đồng hồ nước DN50 |
Malaysia |
Cái |
1 |
6.000.000 |
2 |
Đồng hồ nước D65 |
Malaysia |
Cái |
1 |
6,226,000 |
3 |
Đồng hồ nước D80 |
Malaysia |
Cái |
1 |
7,359,000 |
4 |
Đồng hồ nước D100 |
Malaysia |
Cái |
1 |
8,723,000 |
5 |
Đồng hồ nước D125 |
Malaysia |
Cái |
1 |
9,570,000 |
6 |
Đồng hồ nước D150 |
Malaysia |
Cái |
1 |
13,475,000 |
7 |
Đồng hồ nước D200 |
Malaysia |
Cái |
1 |
17,380,000 |
8 |
Đồng hồ nước D250 |
Malaysia |
Cái |
1 |
25,927,000 |
9 |
Đồng hồ nước D300 |
Malaysia |
Cái |
1 |
52,745,000 |
10 |
Đồng hồ nước D400 |
Malaysia |
Cái |
1 |
86,075,000 |
11 |
Đồng hồ nước D500 |
Malaysia |
Cái |
1 |
159,500,000 |
12 |
Đồng hồ nướcDN600 |
Malaysia |
Cái |
1 |
220,000,000 |