>>>> Ống nhựa HPDE 80 Bình Minh
Đồng hồ lưu lượng tuabin Merlion LXL80
Mô tả sản phẩm:Đồng hồ lưu lượng tuabin Merlion LXL80
Hãng sản xuất: MERLION
Dung lượng đọc (m3):999999
Áp suất làm việc: 0
Lưu lượng nước (m3/giờ): 80
Trọng lượng (kg): 14
Thông tin thêm:
Đồng hồ tuabin MERLION LXL có cơ cấu truyền động bằng cơ, dùng để đo lưu lượng nước lạnh trên đường ống kín tại các khu thương mại và công nghiệp. Đồng hồ có cánh xoắn quay xung quanh trục của dòng chảy trong đồng hồ. Bộ phận chuyển động hoạt động trực tiếp nhờ tác động của dòng chảy. Bằng cơ cấu cơ học, hoạt động của bộ phận chuyển động được truyền tới thiết bị chỉ thị để tính tổng lượng nước chảy qua. Đồng hồ được cấu tạo bởi 3 phần chính: vỏ gang cầu được sơn tĩnh điện, tua bin và bộ phận chỉ thị. Tua bin và bộ phận chỉ thị được làm bằng vật liệu kỹ thuật giúp đảm bảo tính chính xác cao.
Đồng hồ được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4064 cấp B.
Đầu nối bích theo tiêu chuẩn ISO 7005-2 và ISO 7005-3.
Sai số lưu lượng chuyển tiếp Qt … Qs là ± 2%.
Sai số lưu lượng nhỏ nhất Qmin … Qt là ± 5%
Nhiệt độ tối đa cho phép là 40ºC
Áp suất tối đa cho phép là 10 bar
>>>> Ống nhựa HPDE 100 Vinaconex
STT |
MẶT HÀNG |
Loại cơ |
Loại từ |
Phí đo, KĐ |
GHI CHÚ |
1 |
Đồng hồ thân nhựa DN 15 |
65,000 |
|
|
Không BH |
2 |
Đồng hồ thân gang DN 15 |
76,000 |
|
|
Không BH |
3 |
Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064.MERLION. DN 15 |
304,000 |
364,000 |
15,000 |
BH12 tháng |
4 |
Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064.MERLION. DN 20 |
437,000 |
481,000 |
110,000 |
BH12 tháng |
5 |
Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064.MERLION. DN 25 |
719,000 |
1,015,000 |
130,000 |
BH12 tháng |
6 |
Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064. MERLION. DN 32 |
1,140,000 |
1,282,000 |
150,000 |
BH12 tháng |
7 |
Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064. MERLION. DN 40 |
1,326,000 |
2,334,000 |
170,000 |
BH12 tháng |
8 |
Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064. MERLION. DN 50 |
2,148,000 |
3,629,000 |
240,000 |
BH12 tháng |
9 |
Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064. MERLION. DN 65 |
|
4,370,000 |
800,000 |
BH12 tháng |
10 |
Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064. MERLION. DN 80 |
3,630,000 |
4,904,000 |
1,100,000 |
BH12 tháng |
11 |
Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064. MERLION. DN 100 |
4,223,000 |
5,259,000 |
2,000,000 |
BH12 tháng |
12 |
Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064. MERLION. DN 125 |
|
6,890,000 |
2,200,000 |
BH12 tháng |
13 |
Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064. MERLION. DN 150 |
|
10,160,000 |
2,700,000 |
BH12 tháng |
14 |
Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064. MERLION. DN 200 |
|
10,892,000 |
3,000,000 |
BH12 tháng |
15 |
Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064. MERLION. DN 250 |
|
28,680,000 |
3,900,000 |
BH12 tháng |
16 |
Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064. MERLION. DN 300 |
|
60,015,000 |
4,500,000 |
BH12 tháng |