Trang chủ » Mặt bích » Mặt bích thép tiêu chuẩn Jis » Mặt bích thép tiêu chuẩn Jis 10k

Mặt bích thép tiêu chuẩn Jis 10k

Mặt bích thép tiêu chuẩn Jis 10k

mat-bich

>>>> Ống nhưa HDPE 80 Tiền Phong

Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K

 Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K

Size Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K  

Trọng lượng

STT

Inch mm ĐKN Tâm lỗ Lỗ thoát Độ dày Số lỗ ĐK lỗ bulông Kg/cái
1 3/8″ 10 90 65 18 12 4 15

0.5

2

1/2″ 15 95 70 22.5 12 4 15 0.6
3 3/4″ 20 100 75 28 14 4 15

0.7

4

1″ 25 125 90 34.5 14 4 19 1.1
5 1.1/4″ 32 135 100 43.5 16 4 19

1.5

6

1.1/2″ 40 140 105 50 16 4 19 1.6
7 2″ 50 155 120 61.5 16 4 19

1.9

8

2.1/2″ 65 175 140 77.5 18 4 19 2.6
9 3″ 80 185 150 90 18 8 19

2.6

10

4″ 100 210 175 116 18 8 19 3.1
11 5″ 125 250 210 142 20 8 23

4.8

12

6″ 150 280 240 167 22 8 23 6.3
13 8″ 200 330 290 218 22 12 23

7.5

14

10″ 250 400 355 270 24 12 25 11.8
15 12″ 300 445 400 320 24 16 25

13.6

16

14″ 350 490 445 358 26 16 25 16.4
17 16″ 400 560 510 409 28 16 27

23.1

18

20″ 450 620 565 459 30 20 27 29.5
19 20 500 675 620 510 30 20 27

33.5

Bảng giá mặt bích JIS 10K thép hàn

 

Mặt bích JIS 10K  (Tiêu chuẩn xuất khẩu – đủ độ dày)

 

STT

Quy cách (Inch) Quy cách (mm) ĐVT

Đơn giá

1

1/2″ 15 Cái                  34,200
2 3/4″ 20 Cái

                 39,000

3

1″ 25 Cái                  57,480
4 1.1/4″ 32 Cái

                 70,800

5

1.1/2″ 40 Cái                  82,800
6 2″ 50 Cái

                 94,800

7

2.1/2″ 65 Cái                123,600
8 3″ 80 Cái

               139,200

9

4″ 100 Cái                157,200
10 5″ 125 Cái

               218,400

11

6″ 150 Cái                277,200
12 8″ 200 Cái

               358,800

13

10″ 250 Cái                522,000
14 12″ 300 Cái

               672,000

15

14″ 350 Cái

880,000

16 16″ 400 Cái

            1,164,000

17

20″ 500 Cái             1,824,000
18 24″ 600 Cái

            2,616,000

>>>> Ống PPR chịu tia cực tím