Trang chủ » Mặt bích » Mặt bích thép tiêu chuẩn Jis » Mặt bích thép tiêu chuẩn Jis 16k

Mặt bích thép tiêu chuẩn Jis 16k

Mặt bích thép tiêu chuẩn Jis 16k

 Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 16K

STT

Size Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 16K Trọng lượng
Inch mm ĐKN Tâm lỗ Lỗ thoát Độ dày Số lỗ ĐK lỗ bulông

Kg/cái

1

3/8″ 10 90 65 18 12 4 15 0.5
2 1/2″ 15 95 70 22.5 12 4 15

0.6

3

3/4″ 20 100 75 28 14 4 15 0.7
4 1″ 25 125 90 34.5 14 4 19

1.1

5

1.1/4″ 32 135 100 43.5 16 4 19 1.5
6 1.1/2″ 40 140 105 50 16 4 19

1.6

7

2″ 50 155 120 61.5 16 8 19 1.8
8 2.1/2″ 65 175 140 77.5 18 8 19

2.5

9

3″ 80 200 160 90 20 8 22 3.5
10 4″ 100 225 185 116 22 8 22

4.5

11

5″ 125 270 225 142 22 8 25 6.5
12 6″ 150 305 260 167 24 12 25

8.7

13

8″ 200 350 305 218 26 12 25 10.9
14 10″ 250 430 380 270 28 12 29

18

15

12″ 300 480 430 320 30 16 29 21.5
16 14″ 350 540 480 358 34 16 32

30.8

17

16″ 400 605 540 409 38 16 35 42.8
18 20″ 450 675 605 459 40 20 35

55.1

19

22″ 500 730 660 510 42 20 35 65.1
20 24″ 550 795 720 561 42 20 38

77.9

Bảng giá Mặt bích JIS 16K 

 Mặt bích JIS 16K  (Tiêu chuẩn xuất khẩu – đủ độ dày)

 

STT

Quy cách (Inch) Quy cách (mm) ĐVT

Đơn giá

1

1/2″ 15 Cái              44,460
2 3/4″ 20 Cái

             50,700

3

1″ 25 Cái              74,724
4 1.1/4″ 32 Cái

             92,040

5

1.1/2″ 40 Cái            107,640
6 2″ 50 Cái

           123,240

7

2.1/2″ 65 Cái            140,000
8 3″ 80 Cái

           153,600

9

4″ 100 Cái            187,200
10 5″ 125 Cái

           270,000

11

6″ 150 Cái            354,000
12 8″ 200 Cái

           510,000

13

10″ 250 Cái            804,000
14 12″ 300 Cái

           930,000

15

14″ 350 Cái         1,280,000
16 16″ 400 Cái

        1,978,800

17

20″ 500 Cái         3,100,800
18 24″ 600 Cái

        4,447,200

>>>> Ống Nhựa uPVC Tiền Phong

>>>> Phụ Kiện HDPE