Trang chủ » Mặt bích » Mặt bích thép tiêu chuẩn Jis » Mặt bích thép tiêu chuẩn Jis 5k

Mặt bích thép tiêu chuẩn Jis 5k

Mặt bích thép tiêu chuẩn Jis 5k

TT

Size Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 5K Trọng lượng
Inch mm ĐKN Tâm lỗ Lỗ thoát Độ dày Số lỗ ĐK lỗ bulông

Kg/cái

1

3/8″ 10 75 55 18 9 4 12 0.3
2 1/2″ 15 80 60 22.5 9 4 12

0.3

3

3/4″ 20 85 65 28 10 4 12 0.4
4 1″ 25 95 75 34.5 10 4 12

0.5

5

1.1/4″ 32 115 90 43.5 12 4 15 0.8
6 1.1/2″ 40 120 95 50 12 4 15

0.9

7

2″ 50 130 105 61.5 14 4 15 1.1
8 2.1/2″ 65 155 130 77.5 14 4 15

1.5

9

3″ 80 180 145 90 14 4 19 2
10 4″ 114 200 165 116 16 8 19

2.4

11

5″ 125 235 200 142 16 8 19 3.3
12 6″ 150 265 230 167 18 8 19

4.4

13

8″ 200 320 280 218 20 8 23 5.5
14 10″ 250 385 345 270 22 12 23

6.4

15

12″ 300 430 390 320 22 12 23 9.5
16 14″ 350 480 435 358 24 12 25

10.3

17

16″ 400 540 495 109 24 16 25 16.9
18 20″ 450 605 555 459 24 16 25

21.6

Bảng giá mặt bích JIS 5K thép hàn

 

Mặt bích JIS 5K 

 STT Quy cách (Inch) Quy cách (mm) ĐVT

Đơn giá

1

1/2″ 15 Cái            20,520
2 3/4″ 20 Cái

           23,400

3

1″ 25 Cái            34,488
4 1.1/4″ 32 Cái

           42,480

5

1.1/2″ 40 Cái            49,680
6 2″ 50 Cái

           56,880

7

2.1/2″ 65 Cái            74,160
8 3″ 80 Cái

           83,520

9

4″ 100 Cái            94,320
10 5″ 125 Cái

         131,040

11

6″ 150 Cái          166,320
12 8″ 200 Cái

         215,280

13

10″ 250 Cái          313,200
14 12″ 300 Cái

         403,200

15

14″ 350 Cái          480,000
16 16″ 400 Cái

         698,400

17

20″ 500 Cái       1,094,400
18 24″ 600 Cái

      1,569,600

>>>> Phụ Kiện HDPE

>>>> Ống nhưa HDPE 80 Tiền Phong