Ống nước nhựa HDPE và phụ kiện
Ống nhựa HDPE Nhẹ nhàng, dễ chuyên chở. Mặt trong và ngoài ống bóng, hệ số ma sát nhỏ.Ong HDPE Có hệ số truyền nhiệt thấp (nước không bị đông lạnh) Độ bền cơ học và độ chịu va đập cao dùng đúng đề nghị kỹ thuật độ bền không dưới 50 năm Có độ chịu uốn cao, chịu được sự chuyển động của đất (địa chấn) Ở dưới 600C chịu được các dung dịch axit, kiềm, muối… Chịu được nhiệt độ thấp tới -400C (Sử dụng tại nơi có khí hậu lạnh) Chịu được ánh nắng dữ, không bị lão hóa dưới tia cực tím của ánh sáng mạnh. Ống cấp thoát nước HDPE – PE80 Giá thành rẻ, chi phí lắp đặt thấp so với các loại ống khác.Ống nước nhựa HDPE được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4427:1996 (E) Chiều dài ống có thể thay đổi theo yêu cầu Kích cỡ theo tiêu chuẩn DIN8074:1999
>>>> Ống nhựa PVC Dismy
Nhà sản xuất | Tên sản phẩm | Kích cỡ | Chiều dầy | ĐVT | Giá (VAT) |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE80 PN12,5 Ф 40 | Ø 40 | Mét | 32.100 | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE80 PN8 Ф 50 | Ø 50 | Mét | 34.400 | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE80 PN16 Ф 40 | Ø 40 | Mét | 38.100 | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE80 PN10 Ф 50 | Ø 50 | Mét | 41.100 | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE80 PN6 Ф 63 | Ø 63 | Mét | 43.900 | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE80 PN12,5 Ф 50 | Ø 50 | Mét | 49.700 | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE80 PN8 Ф 63 | Ø 63 | Mét | 54.700 | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE80 PN16 Ф 50 | Ø 50 | Mét | 58.900 | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE80 PN6 Ф 75 | Ø 75 | Mét | 62.400 | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE80 PN10 Ф 63 | Ø 63 | Mét | 65.600 | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE80 PN8 Ф 75 | Ø 75 | Mét | 77.400 | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE80 PN12,5 Ф 63 | Ø 63 | Mét | 79.000 | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE80 PN10 Ф 75 | Ø 75 | Mét | 93.800 | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE80 PN16 Ф 63 | Ø 63 | Mét | 93.800 | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE80 PN6 Ф 90 | Ø 90 | Mét | 100.400 | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE80 PN12,5 Ф 75 | Ø 75 | Mét | 110.500 | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE80 PN8 Ф 90 | Ø 90 | Mét | 112.100 | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE80 PN6 Ф 110 | Ø 110 | Mét | 132.400 | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE80 PN10 Ф 90 | Ø 90 | Mét | 132.900 | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE80 PN16 Ф 75 | Ø 75 | Mét | 132.900 | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE80 PN12,5 Ф 90 | Ø 90 | Mét | 159.000 | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE80 PN8 Ф 110 | Ø 110 | Mét | 163.000 | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE80 PN6 Ф 125 | Ø 125 | Mét | 170.600 | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE80 PN16 Ф 90 | Ø 90 | Mét | 190.800 | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE80 PN10 Ф 110 | Ø 110 | Mét | 200.800 | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE80 PN8 Ф 125 | Ø 125 | Mét | 208.300 | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE80 PN6 Ф 140 | Ø 140 | Mét | 212.000 | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE80 PN12,5 Ф 110 | Ø 110 | Mét | 237.900 | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE80 PN10 Ф 125 | Ø 125 | Mét | 256.200 | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE80 PN8 Ф 140 | Ø 140 | Mét | 261.200 | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE80 PN6 Ф 160 | Ø 160 | Mét | 278.600 | |
Nhựa DEKKO | Ống HDPE80 PN16 Ф 110 | Ø 110 | Mét | 288.800 |