Ống nhựa Bình Minh HDPE100 PN10 Bình Minh
Ống nhựa Bình Minh HDPE Bình Minh được sản xuất bởi Công ty cổ phần Nhựa Bình Minh trên dây chuyền công nghệ hiện đại, sản xuất theo Tiêu chuẩn ISO 4427:2007 (TCVN 7305:2008) được sản xuất từ hợp chất nhựa Polyethylene tỷ trọng cao (Trọng lượng riêng cao): PE80 và PE100 là loại polyme có các mạch phân tử sắp xếp khít với nhau và có khả năng chịu cường lực cao nhất trong các loại PE, ngoài ra vật liệu này còn được bổ sung thêm than hoạt tính (Cacbon black, nên vật liệu có màu đen) tăng cường thêm tính cứng cho vật liệu và hạn chế ảnh hưởng của tia tử ngoại, ống có các đặc tính đàn hồi tốt, chịu áp lực, chịu ăn mòn trong các môi trường khác nhau và linh hoạt mềm dẻo nên được sử dụng rộng rãi nhất trong các công trình cấp nước xây dựng hiện nay với các đặc tính kỹ thuật và ứng dụng trong các lĩnh vực sau:
- Phân Phối nước uống
- Hệ thống dẫn nước và tưới tiêu trong nông nghiệp.
- Hệ thống dẫn nước trong công nghiệp.
- Hệ thông thoát nước thải, thoát nước mưa.
STT |
Quy cách
(DN x Bề dầy) |
PN (bar) | Đơn vị tính | Giá (đ/mét) |
1 | Ống nhựa Bình Minh PE 100 DN 32 x 2,0 mm | 10.0 | M |
14,410 |
2 |
Ống nhựa Bình Minh PE 100 DN 40 x 2,4 mm | 10.0 | M | 21,670 |
3 | Ống nhựa Bình Minh PE 100 DN 50 x 3,0 mm | 10.0 | M |
33,440 |
4 |
Ống nhựa Bình Minh PE 100 DN 63 x 3,8 mm | 10.0 | M | 53,350 |
5 | Ống nhựa Bình Minh PE 100 DN 75 x 4,5 mm | 10.0 | M |
75,240 |
6 |
Ống nhựa Bình Minh PE 100 DN 90 x 5,4 mm | 10.0 | M | 108,240 |
7 | Ống nhựa Bình Minh PE 100 DN 110 x 6,6 mm | 10.0 | M |
161,040 |
8 |
Ống nhựa Bình Minh PE 100 DN 125 x 7,4 mm | 10.0 | M | 205,480 |
9 | Ống nhựa Bình Minh PE 100 DN 140 x 8,3 mm | 10.0 | M |
257,950 |
10 |
Ống nhựa Bình Minh PE 100 DN 160 x 9,5 mm | 10.0 | M | 336,600 |
11 | Ống nhựa Bình Minh PE 100 DN 180 x 10,7 mm | 10.0 | M |
425,810 |
12 |
Ống nhựa Bình Minh PE 100 DN 200 x 11,9 mm | 10.0 | M | 525,360 |
13 | Ống nhựa Bình Minh PE 100 DN 225 x 13,4 mm | 10.0 | M |
666,380 |
14 |
Ống nhựa Bình Minh PE 100 DN 250 x 14,8 mm | 10.0 | M | 816,640 |
15 | Ống nhựa Bình Minh PE 100 DN 280 x 16,6 mm | 10.0 | M |
1,025,970 |
16 |
Ống nhựa Bình Minh PE 100 DN 315 x 18,7 mm | 10.0 | M | 1,299,320 |
17 | Ống nhựa Bình Minh PE 100 DN 355 x 21,1 mm | 10.0 | M |
1,653,520 |
18 |
Ống nhựa Bình Minh PE 100 DN 400 x 23,7 mm | 10.0 | M | 2,089,890 |
19 | Ống nhựa Bình Minh PE 100 DN 450 x 26,7 mm | 10.0 | M |
2,647,810 |
20 |
Ống nhựa Bình Minh PE 100 DN 500 x 29,7 mm | 10.0 | M | 3,271,400 |
21 | Ống nhựa Bình Minh PE 100 DN 560 x 33,2 mm | 10.0 | M |
4,501,750 |
22 |
Ống nhựa Bình Minh PE 100 DN 630 x 37,4 mm | 10.0 | M | 5,701,580 |
23 | Ống nhựa Bình Minh PE 100 DN 710 x 42.1 mm | 10.0 | M |
7,245,150 |
24 |
Ống nhựa Bình Minh PE 100 DN 800 x 47,4 mm | 10.0 | M | 9,187,090 |
25 | Ống nhựa Bình Minh PE 100 DN 900 x 53,3 mm | 10.0 | M |
11,621,390 |
26 |
Ống nhựa Bình Minh PE 100 DN 1000 x 59,3 mm | 10.0 | M | 14,362,920 |
27 | Ống nhựa Bình Minh PE 100 DN 1200 x 67,9 mm | 10.0 | M |
19,784,490 |