VẬT LIỆU
Ống nhựa PVC cứng hệ CIOD – AS/NZS 1477:2006 được sản xuất từ hợp chất nhựa PVC không hóa dẻo
CÁC ĐẶT TÍNH KHÁC
Xem thông tin trong mục hỗ trợ khác hàng
Kích thước danh |
Đường kính ngoài danh nghĩa |
Chiều dài khớp nối |
Chiều dày thành ống danh nghĩa, en |
Chiều dài ống danh nghĩa, Ln
|
|||
DN/OD |
dn |
L |
Lb |
PN 10 |
PN 12 |
|
|
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
m |
m |
100 |
121,9 |
100 |
117 |
– |
6,7 |
4,0 |
6.0 |
150 |
177,3 |
125 |
130 |
– |
9,7 |
4,0 |
6.0 |
200 |
222,0 |
150 |
180 |
9,7 |
11,4 |
4,0 |
6.0 |