Ống nhựa uPVC Class 5 DEKKO
Ống nhựa uPVC Classs5 Dekko (ống nhựa C5) được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4422:1996 (TCVN 6151:2002), có chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi nhất trong các công trình xây dựng hiện nay. Ống nhựa uPVC có chất lượng vệ sinh nhất trong các loại ống cấp thoát nước, có khả năng chống nấm mốc và không bị nhiễm khuẩn. Bề mặt trong của ống cực kỳ trơn tru, không hỗ trợ sự phát triển của các chất độc hại hoặc mùi hôi thối. Điều này là tối quan trọng trong việc vận chuyển nước sạch đến các khu dân cư và đô thị…Ống nhựa uPVC của công ty chúng tôi cung cấp được sản xuất phù hợp với tiêu chuẩn nghiêm ngặt của Việt Nam và các nước trong khu vực.
Sản phẩm ống nhựa uPVC DEKKO do Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Phúc Hà sản xuất trên công nghệ dây chuyền hiện đại, với phương châm mang lại cho khách hàng: “Chất lượng + Uy tiến + Dịch vụ hoàn hảo + Hiệu Quả“ . Bằng khả năng và nỗ lực hết mình Công ty Phúc Hà ngày càng khẳng định uy tín trên thị trường và được sự tin tưởng tín nhiệm của các chủ đầu tư các bạn hàng trong và ngoài nước.
Bảng Báo giá Ống nhựa PVC Dekko Class 5
Tên sản phẩm | Áp lực | Kích cỡ | Chiều dầy | ĐVT | Giá (VAT) |
Ống nhựa PVC 42 Class5 Dekko | PN25 | Ø 42 | 4.7 | Mét | 41.400 |
Ống nhựa PVC 48 Class5 Dekko | PN25 | Ø 48 | 5.4 | Mét | 55.700 |
Ống nhựa PVC 60 Class5 Dekko | PN16 | Ø 60 | 4.5 | Mét | 66.700 |
Ống nhựa PVC 75 Class5 Dekko | PN16 | Ø 75 | 5.6 | Mét | 98.000 |
Ống nhựa PVC 90 Class5 Dekko | PN12.5 | Ø 90 | 5.4 | Mét | 115.300 |
Ống nhựa PVC 110 Class5 Dekko | PN12.5 | Ø 110 | 6.6 | Mét | 173.100 |
Ống nhựa PVC 125 Class5 Dekko | PN12.5 | Ø 125 | 7.4 | Mét | 210.800 |
Ống nhựa PVC 140 Class5 Dekko | PN12.5 | Ø 140 | 8.3 | Mét | 269.400 |
Ống nhựa PVC 160 Class5 Dekko | PN12.5 | Ø 160 | 9.5 | Mét | 349.100 |
Ống nhựa PVC 180 Class5 Dekko | PN12.5 | Ø 180 | 10.7 | Mét | 443.400 |
Ống nhựa PVC 200 Class5 Dekko | PN12.5 | Ø 200 | 11.9 | Mét | 547.900 |
Ống nhựa PVC 225 Class5 Dekko | PN12.5 | Ø 225 | 13.4 | Mét | 695.600 |
Ống nhựa PVC 250 Class5 Dekko | PN12.5 | Ø 250 | 14.8 | Mét | 885.200 |
Ống nhựa PVC 280 Class5 Dekko | PN12.5 | Ø 280 | 16.6 | Mét | 1.062.300 |
Ống nhựa PVC 315 Class5 Dekko | PN12.5 | Ø 315 | 18.7 | Mét | 1.345.300 |
Ống nhựa PVC 355 Class5 Dekko | PN12.5 | Ø 355 | 21.1 | Mét | 1.712.300 |
Ống nhựa PVC 400 Class5 Dekko | PN12,5 | Ø 400 | 23.7 | Mét | 2.166.000 |