DN |
Đường kính ngoài danh nghĩa dn |
Chiều dài khớp nối l |
Chiều dày thành ống danh nghĩa en |
Chiều dài danh nghĩa Ln |
|
mm | mm | mm | mm | m | m |
110 | 110.0 | 100 | 5.0 | 4.0 | 6.0 |
114 | 114.3 | 100 | 5.0 | 4.0 | 6.0 |
DN |
Đường kính ngoài danh nghĩa dn |
Chiều dài khớp nối l |
Chiều dày thành ống danh nghĩa en |
Chiều dài danh nghĩa Ln |
|
mm | mm | mm | mm | m | m |
110 | 110.0 | 100 | 5.0 | 4.0 | 6.0 |
114 | 114.3 | 100 | 5.0 | 4.0 | 6.0 |