Dòng van bướm Ekoval được thiết kế theo tiêu chuẩn BS-EN593, với vật liệu cấu tạo chính là thép không gỉ và gang, được sơn phủ một lớp Epoxy dày cả mặt trong và ngoài van, giúp chống va đập và bền với ăn mòn, mài mòn của dung dịch bơm và môi trường.
Một số đặc tính cơ bản của van bướm Ekoval:
– Kiểm tra chất lượng đạt chuẩn: Bộ tiêu chuẩn EN 12266-1
– Áp suất hoạt động PN: 10 -16 kgf/cm2
– Áp suất max (theo thiết kế) là 1.6 MPa
– Van có thể hoạt động bằng điện hoặc khí nén
– Kích cỡ đầu ống nối xả DN từ 40-2.600 mm
– Vật liệu tiêu chuẩn: Thép không gỉ SS304, SS420, và gang (thân van)
Van bướm vành kép Ekoval – PN16 (double flanged butterfly valves)
Model: Ekoval 1200 series
Mã sản phẩm | 1200-0150 | 1200-0200 | 1200-0250 | 1200-0300 | 1200-0350 | 1200-0400 | 1200-0450 | 1200-0500 | 1200-0600 | 1200-0700 | 1200-0800 | 1200-0900 | 1200-1000 | 1200-1200 |
Đường kính lỗ xả DN (mm) | 150 | 200 | 250 | 300 | 350 | 400 | 450 | 500 | 600 | 700 | 800 | 900 | 1000 | 1200 |
Đường kính ngoài D (mm) | 285 | 340 | 405 | 460 | 520 | 580 | 640 | 715 | 840 | 910 | 1025 | 1125 | 1255 | 1458 |
Chiều dài van H (mm) | 400 | 454 | 525 | 602 | 694 | 783 | 854 | 930 | 1042 | 1266 | 1395 | 1613 | 1743 | 2039 |
Chiều rộng van L (mm) | 140 | 152 | 165 | 178 | 190 | 216 | 222 | 229 | 267 | 292 | 318 | 330 | 410 | 470 |
210 | 230 | 250 | 270 | 290 | 310 | 330 | 350 | 390 | 430 | 470 | 510 | 550 | 630 | |
Áp suất PN (max) | 16 kgf/cm2 | |||||||||||||
Moment xoắn (Nm) | 500 | 800 | 1000 | 2000 | 2000 | 4000 | 4000 | 8000 | 8000 | 8000 | 16000 | 32000 | 32000 | 3200 |
Nhiệt độ (oC) | -20o to +130o | |||||||||||||
Topper flanges to ISO 5211 | F10 | F10 | F12 | F14 | F14 | F16 | F16 | F25 | F25 | F25 | F25 | F35 | F35 | F35 |
Trọng lượng (kg) | 36 | 52.5 | 76 | 109 | 165 | 203 | 296 | 361.5 | 532 | 685 | 979 | 1335.5 | 1656.5 | 2240 |
Hãng sản xuất: Ekoval
Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ
Bảo hành: 12 tháng
>>>> Phụ Kiện HDPE