Van Cổng Ty Chìm – PN16 DN50
Loại: Van ARV – MalaysiaMô tả sản phẩm:
– Thân van: Gang hoặc gang cầu.
– Đĩa van: Gang cầu với EPDM.
– Ốc ty van: Đồng theo TC BS1400.
– Ty van: Thép không rỉ theo TC BS970 P. I.
– Nắp van: Gang hoặc gang cầu.
– Nắp đệm: Gang hoặc gang cầu.
– Tay quay: Gang hoặc gang cầu.
Giá: 1,650,000 VNĐ
Thông số kỹ thuật và bảng giá:
DN |
L |
H |
Kích thước của mặt bích |
Trọng lượng van (kg) |
Đơn giá (VND) |
|||
Đường kính mặt bích |
Số lỗ trên mặt bích |
Đường kính lỗ |
P.C.D |
|||||
PN10/PN16 |
PN10/PN16 |
PN10/PN16 |
PN10/PN16 |
|||||
DN50 |
178 |
344 |
165 |
4 |
18 |
125 |
18 |
1,654,440 |
DN65 |
190 |
320 |
185 |
4 |
18 |
145 |
20 |
2,166,984 |
DN80 |
203 |
390 |
200 |
8 |
18 |
160 |
22 |
2,466,165 |
DN100 |
229 |
421 |
220 |
8 |
18 |
180 |
31 |
3,158,694 |
DN125 |
254 |
450 |
250 |
8 |
18 |
210 |
47 |
4,278,219 |
DN150 |
267 |
512 |
285 |
8 |
22 |
240 |
55 |
5,149,863 |
DN200 |
292 |
598 |
340 |
8/12 |
22 |
295 |
78 |
8,538,009 |
DN250 |
330 |
701 |
395/405 |
12 |
22/26 |
350/355 |
135 |
13,397,034 |
DN300 |
356 |
784 |
445/460 |
12 |
22/26 |
400/410 |
182 |
17,276,268 |