Đồng hồ đa tia cánh quạt MerlionLXS 65A DN65
Mô tả sản phẩm:Đồng hồ đa tia cánh quạt MerlionLXS 65A DN65
– Đồng hồ đa tia MERLION LXS có cơ cấu truyền động bằngcơ, dùng để đo lưu lượng nước lạnh trên đường ống kín tạicác khu dân cư, thương mại và công nghiệp.
– Đồng hồ có rôto tuabin quay xung quanh trục vuông góc với dòng chảy trong đồng hồ. Tia nước tác động đồng thời lênnhiều điểm xung quanh chu vi của rôto. Bộ phận chuyểnđộng hoạt động trực tiếp nhờ tác động của dòng chảy.
– Bằng cơ cấu cơ học, hoạt động của bộ phận chuyển độngđược truyền tới thiết bị chỉ thị để tính tổng lượng nước chảyqua.
– Đồng hồ được cấu tạo bởi 3 phần chính: vỏ gang cầu đượcsơn tĩnh điện, tuabin và bộ phận chỉ thị. Tuabin và bộ phậnchỉ thị được làm bằng vật liệu kỹ thuật giúp đảm bảo tínhchính xác cao.
– Đồng hồ được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4064 cấp B.
– Đầu nối ren theo tiêu chuẩn ISO 228-1, đầu nối bích theotiêu chuẩn ISO 7005-2 và ISO 7005-3.
-Sai số lưu lượng chuyển tiếp Qt … Qs là ± 2%.
– Sai số lưu lượng nhỏ nhất Qmin … Qt là ± 5%
– Nhiệt độ tối đa cho phép là 40ºC
– Áp suất tối đa cho phép là 10 bar
STT |
MẶT HÀNG |
Loại cơ |
Loại từ |
Phí đo, KĐ |
GHI CHÚ |
|
1 |
Đồng hồ thân nhựa DN 15 |
65,000 |
|
|
Không BH |
|
2 |
Đồng hồ thân gang DN 15 |
76,000 |
|
|
Không BH |
|
3 |
Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064.MERLION. DN 15 |
304,000 |
364,000 |
15,000 |
BH12 tháng |
|
4 |
Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064.MERLION. DN 20 |
437,000 |
481,000 |
110,000 |
BH12 tháng |
|
5 |
Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064.MERLION. DN 25 |
719,000 |
1,015,000 |
130,000 |
BH12 tháng |
|
6 |
Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064. MERLION. DN 32 |
1,140,000 |
1,282,000 |
150,000 |
BH12 tháng |
|
7 |
Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064. MERLION. DN 40 |
1,326,000 |
2,334,000 |
170,000 |
BH12 tháng |
|
8 |
Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064. MERLION. DN 50 |
2,148,000 |
3,629,000 |
240,000 |
BH12 tháng |
|
9 |
Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064. MERLION. DN 65 |
|
4,370,000 |
800,000 |
BH12 tháng |
|
10 |
Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064. MERLION. DN 80 |
3,630,000 |
4,904,000 |
1,100,000 |
BH12 tháng |
|
11 |
Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064. MERLION. DN 100 |
4,223,000 |
5,259,000 |
2,000,000 |
BH12 tháng |
|
12 |
Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064. MERLION. DN 125 |
|
6,890,000 |
2,200,000 |
BH12 tháng |
|
13 |
Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064. MERLION. DN 150 |
|
10,160,000 |
2,700,000 |
BH12 tháng |
|
14 |
Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064. MERLION. DN 200 |
|
10,892,000 |
3,000,000 |
BH12 tháng |
|
15 |
Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064. MERLION. DN 250 |
|
28,680,000 |
3,900,000 |
BH12 tháng |
|
16 |
Đồng hồ nước lạnh, thân gang, đa tia, cấp B theo tiêu chuẩn ISO 4064. MERLION. DN 300 |
|
60,015,000 |
4,500,000 |
BH12 tháng |
>>> Phụ Kiện HDPE