Trang chủ » Ống nhựa HPDE » Ống nhựa HDPE 100 PN10

Ống nhựa HDPE 100 PN10

Ống nhựa HDPE100 PN10 

ong-nhua-hdpe-100-pn125

Ống Nhựa HDPE chịu áp lực PN10 sản xuất theo Tiêu chuẩn ISO 4427:2007 (TCVN 7305:2008) sản phẩm đạt tiêu chuẩn: DIN 8074 : 1999-08 & DIN 8075. Ống dẫn nước sạch HDPE được sản xuất từ hợp chất nhựa Polyethylene tỷ trọng cao (Trọng lượng riêng cao): PE80 và PE100 là loại polyme có các mạch phân tử sắp xếp khít với nhau và có khả năng chịu cường lực cao nhất trong các loại PE, ngoài ra vật liệu này còn được bổ sung thêm than hoạt tính (Cacbon black, nên vật liệu có màu đen) tăng cường thêm tính cứng cho vật liệu và hạn chế ảnh hưởng của tia tử ngoại. Nhờ đặc tính đàn hồi tốt, chịu áp lực, chịu ăn mòn trong các môi trường khác nhau và linh hoạt mềm dẻo được sử dụng rộng rãi nhất trong các công trình cấp nước xây dựng hiện nay với các đặc tính kỹ thuật và ứng dụng trong các lĩnh vực sau:

  • Phân Phối nước uống
  • Hệ thống dẫn nước và tưới tiêu trong nông nghiệp.
  • Hệ thống dẫn nước trong công nghiệp.
  • Hệ thông thoát nước thải, thoát nước mưa

>>>> Phụ kiện PPR Vinaconex

Tên sản phẩm Áp suất Kích cỡ Chiều dầy Đơn vị tính Giá (VAT)
PE 100 Ống 32 PN 10 PN10 Ø 32 2 Mét 14.500
PE 100 Ống 40 PN 10 PN10 Ø 40 2.4 Mét 22.100
PE 100 Ống 50 PN 10 PN10 Ø 50 3 Mét 33.900
PE 100 Ống 63 PN 10 PN10 Ø 63 3.8 Mét 54.200
PE 100 Ống 75 PN 10 PN10 Ø 75 4.5 Mét 77.300
PE 100 Ống 90 PN 10 PN10 Ø 90 5.4 Mét 109.700
PE 100 Ống 110 PN 10 PN10 Ø 110 6.6 Mét 166.200
PE 100 Ống 125 PN 10 PN10 Ø 125 7.4 Mét 209.800
PE 100 Ống 140 PN 10 PN10 Ø 140 8.3 Mét 261.900
PE 100 Ống 160 PN 10 PN10 Ø 160 9.5 Mét 344.200
PE 100 Ống 180 PN 10 PN10 Ø 180 10.7 Mét 433.300
PE 100 Ống 200 PN 10 PN10 Ø 200 11.9 Mét 543.000
PE 100 Ống 225 PN 10 PN10 Ø 225 13.4 Mét 667.400
PE 100 Ống 250 PN 10 PN10 Ø 250 14.8 Mét 826.900
PE 100 Ống 280 PN 10 PN10 Ø 280 16.6 Mét 1.030.300
PE 100 Ống 315 PN 10 PN10 Ø 315 18.7 Mét 1.312.000
PE 100 Ống 355 PN 10 PN10 Ø 355 21.1 Mét 1.667.300
PE 100 Ống 400 PN 10 PN10 Ø 400 23.7 Mét 2.118.600
PE 100 Ống 450 PN 10 PN10 Ø 450 26.7 Mét 2.677.100
PE 100 Ống 500 PN 10 PN10 Ø 500 29.7 Mét 3.329.100
Ống nhựa PE100 DN560 PN10 PN10 ϕ560 33.2 Mét 4.501.000
Ống nhựa PE100 DN630 PN10 PN10 ϕ630 37.4 Mét 5.701.000
Ống nhựa PE100 DN710 PN10 PN10 ϕ710 42.1 Mét 7.245.000
Ống nhựa PE100 DN800 PN10 PN10 ϕ800 47.4 Mét 9.187.000
Ống nhựa PE100 DN900 PN10 PN10 ϕ900 53.3 Mét 11.621.000
Ống nhựa PE100 DN1000 PN10 PN10 ϕ1000 59.3 Mét 14.362.000
Ống nhựa PE100 DN1200 PN10 PN10 ϕ1200 67.9 Mét 19.784.000

>>>> Phụ kiện HPDE ren Malaisia