Ống nhựa HDPE100 PN16 DISMY
Ống nhựa HDPE 100 DISMY chịu áp lực 16Bar do Công ty Công ty cổ phần Cúc Phương sản xuất trên dây chuyền hiện đại, tiên tiến theo tiêu chuẩn ISO 4427:1996 (E) Chiều dài ống có thể thay đổi theo yêu cầu. Kích cỡ theo tiêu chuẩn DIN8074:1999. Sản Phẩm được sản xuất từ hợp chất nhựa Polyethylene tỷ trọng cao (Trọng lượng riêng cao): PE80 và PE100 là loại polyme có các mạch phân tử sắp xếp khít với nhau và có khả năng chịu cường lực cao nhất trong các loại PE, ngoài ra vật liệu này còn được bổ sung thêm than hoạt tính (Cacbon black, nên vật liệu có màu đen) tăng cường thêm tính cứng cho vật liệu và hạn chế ảnh hưởng của tia tử ngoại. Nhờ được cấu tạo đặc biệt nên ống nhựa HDPE 100 DISMY có các đặc tính:
- Mặt trong và ngoài ống bóng, hệ số ma sát nhỏ.
- Có hệ số truyền nhiệt thấp (nước không bị đông lạnh)
- Độ bền cơ học và độ chịu va đập cao
- Sử dụng đúng yêu cầu kỹ thuật độ bền không dưới 50 năm
- Có độ chịu uốn cao, chịu được sự chuyển động của đất (động đất)
- Ở dưới 600C chịu được các dung dịch axit, kiềm, muối…
- Chịu được nhiệt độ thấp tới -400C (sử dụng tại nơi có khí hậu lạnh)
- Chịu được ánh nắng mặt trời, không bị lão hóa dưới tia cực tím của ánh sáng mặt trời.
- Giá thành rẻ, chi phí lắp đặt thấp so với các loại ống khác
- Nhẹ nhàng, dễ vận chuyển.
Ống nhựa HDPE DISMY được sử dụng rộng rãi trong các trong các lĩnh vực sau:
- Phân Phối nước uống
- Hệ thống dẫn nước và tưới tiêu trong nông nghiệp.
- Hệ thống dẫn nước trong công nghiệp.
- Hệ thông thoát nước thải, thoát nước mưa
Với phương châm mang lại cho khách hàng: “chất lượng, độ ổn định và giá cả phù hợp “ . Bằng khả năng và nỗ lực của mình Công ty Cúc Phương ngày càng khẳng định uy tín trên thị trường. DISMY đi cùng năm tháng
Công ty TNHH vật tư xây lắp Thịnh Thành chuyên phân phối và cung cấp các sản phẩm ống nhựa chất lượng cao và giá thành hợp lý và phù hợp nhất cho bạn.
Bảng báo giá ống nhựa HDPE100 PN16 DISMY
Tên sản phẩm | Áp suất | Kích cỡ | Chiều dầy | ĐVT | Giá (10%VAT) |
Ống nhựa PE 100 DN 20 PN 16 Dismy | PN16 | Ø 20 | 2 | Mét | 8.500 |
Ống nhựa PE 100 DN 25 PN 16 Dismy | PN16 | Ø 25 | 2.3 | Mét | 12.900 |
Ống nhựa PE 100 DN 32 PN 16 Dismy | PN16 | Ø 32 | 3 | Mét | 20.700 |
Ống nhựa PE 100 DN 40 PN 16 Dismy | PN16 | Ø 40 | 3.7 | Mét | 32.100 |
Ống nhựa PE 100 DN 50 PN 16 Dismy | PN16 | Ø 50 | 4.6 | Mét | 49.800 |
Ống nhựa PE 100 DN 63 PN 16 Dismy | PN16 | Ø 63 | 5.8 | Mét | 78.300 |
Ống nhựa PE 100 DN 75 PN 16 Dismy | PN16 | Ø 75 | 6.8 | Mét | 111.200 |
Ống nhựa PE 100 DN 90 PN 16 Dismy | PN16 | Ø 90 | 8.2 | Mét | 159.200 |
Ống nhựa PE 100 DN 110 PN 16 Dismy | PN16 | Ø 110 | 10 | Mét | 239.800 |
Ống nhựa PE 100 DN 125 PN 16 Dismy | PN16 | Ø 125 | 11.4 | Mét | 310.200 |
Ống nhựa PE 100 DN 140 PN 16 Dismy | PN16 | Ø 140 | 12.7 | Mét | 384.600 |
Ống nhựa PE 100 DN 160 PN 16 Dismy | PN16 | Ø 160 | 14.6 | Mét | 508.600 |
Ống nhựa PE 100 DN 180 PN 16 Dismy | PN16 | Ø 180 | 16.4 | Mét | 639.800 |
Ống nhựa PE 100 DN 200 PN 16 Dismy | PN16 | Ø 200 | 18.2 | Mét | 800.500 |
Ống nhựa PE 100 DN 225 PN 16 Dismy | PN16 | Ø 225 | 20.5 | Mét | 978.700 |
Ống nhựa PE 100 DN 250 PN 16 Dismy | PN16 | Ø 250 | 22.7 | Mét | 1.217.600 |
Ống nhựa PE 100 DN 280 PN 16 Dismy | PN16 | Ø 280 | 25.4 | Mét | 1.526.000 |
Ống nhựa PE 100 DN 315 PN 16 Dismy | PN16 | Ø 315 | 28.6 | Mét | 1.931.600 |
Ống nhựa PE 100 DN 355 PN 16 Dismy | PN16 | Ø 355 | 32.2 | Mét | 2.452.200 |
Ống nhựa PE 100 DN 400 PN 16 Dismy | PN16 | Ø 400 | 36.3 | Mét | 3.125.100 |
Ống nhựa PE 100 DN 450 PN 16 Dismy | PN16 | Ø 450 | 40.9 | Mét | 3.955.500 |
Ống nhựa PE 100 DN 500 PN 16 Dismy | PN16 | Ø 500 | 45.4 | Mét | 4.903.300 |
Ống nhựa PE100 DN 560 PN16 Dismy | PN16 | ϕ560 | 50.8 | Mét | 6.636.000 |
Ống nhựa PE100 DN630 PN16 Dismy | PN16 | ϕ630 | 57.2 | Mét | 7.884.000 |
Ống nhựa PE100 DN710 PN16 Dismy | PN16 | ϕ710 | 64.5 | Mét | 10.696.000 |
Ống nhựa PE100 DN800 PN16 Dismy | PN16 | ϕ800 | 72.6 | Mét | 13.564.000 |
Ống nhựa PE100 DN900 PN16 Dismy | PN16 | ϕ900 | 81.7 | Mét | 17.170.000 |
Ống nhựa PE100 DN1000 PN16 Dismy | PN16 | ϕ1000 | 90.2 | Mét | 21.080.000 |