Ống nhựa HDPE100 PN20
Ống Nhựa HDPE chịu áp lực PN12.5 sản xuất theo Tiêu chuẩn ISO 4427:2007 (TCVN 7305:2008) sản phẩm đạt tiêu chuẩn: DIN 8074 : 1999-08 & DIN 8075. Ống dẫn nước sạch HDPE được sản xuất từ hợp chất nhựa Polyethylene tỷ trọng cao (Trọng lượng riêng cao): PE80 và PE100 là loại polyme có các mạch phân tử sắp xếp khít với nhau và có khả năng chịu cường lực cao nhất trong các loại PE, ngoài ra vật liệu này còn được bổ sung thêm than hoạt tính (Cacbon black, nên vật liệu có màu đen) tăng cường thêm tính cứng cho vật liệu và hạn chế ảnh hưởng của tia tử ngoại. Nhờ đặc tính đàn hồi tốt, chịu áp lực, chịu ăn mòn trong các môi trường khác nhau và linh hoạt mềm dẻo được sử dụng rộng rãi nhất trong các công trình cấp nước xây dựng hiện nay với các đặc tính kỹ thuật và ứng dụng trong các lĩnh vực sau:
- Phân Phối nước uống
- Hệ thống dẫn nước và tưới tiêu trong nông nghiệp.
- Hệ thống dẫn nước trong công nghiệp.
- Hệ thông thoát nước thải, thoát nước mưa
Tên sản phẩm | Áp suất | Kích cỡ | Chiều dầy | Đơn vị tính | Giá (VAT) |
PE 100 Ống 20 PN 20 | PN20 | Ø 20 | 2.3 | Mét | 10.000 |
PE 100 Ống 25 PN 20 | PN20 | Ø 25 | 3 | Mét | 15.100 |
PE 100 Ống 32 PN 20 | PN20 | Ø 32 | 3.6 | Mét | 24.900 |
PE 100 Ống 40 PN 20 | PN20 | Ø 40 | 4.5 | Mét | 38.100 |
PE 100 Ống 50 PN 20 | PN20 | Ø 50 | 5.6 | Mét | 58.900 |
PE 100 Ống 63 PN 20 | PN20 | Ø 63 | 7.1 | Mét | 93.800 |
PE 100 Ống 75 PN 20 | PN20 | Ø 75 | 8.4 | Mét | 132.800 |
PE 100 Ống 90 PN 20 | PN20 | Ø 90 | 10.1 | Mét | 190.600 |
PE 100 Ống 110 PN 20 | PN20 | Ø 110 | 12.3 | Mét | 288.600 |
PE 100 Ống 125 PN 20 | PN20 | Ø 125 | 14 | Mét | 369.900 |
PE 100 Ống 140 PN 20 | PN20 | Ø 140 | 15.7 | Mét | 462.600 |
PE 100 Ống 160 PN 20 | PN20 | Ø 160 | 17.9 | Mét | 606.800 |
PE 100 Ống 180 PN 20 | PN20 | Ø 180 | 20.1 | Mét | 767.200 |
PE 100 Ống 200 PN 20 | PN20 | Ø 200 | 22.4 | Mét | 954.500 |
PE 100 Ống 225 PN 20 | PN20 | Ø 225 | 25.2 | Mét | 1.180.500 |
PE 100 Ống 250 PN 20 | PN20 | Ø 250 | 27.9 | Mét | 1.456.800 |
PE 100 Ống 280 PN 20 | PN20 | Ø 280 | 31.3 | Mét | 1.824.700 |
PE 100 Ống 315 PN 20 | PN20 | Ø 315 | 35.2 | Mét | 2.324.500 |
PE 100 Ống 355 PN 20 | PN20 | Ø 355 | 39.7 | Mét | 2.948.800 |
PE 100 Ống 400 PN 20 | PN20 | Ø 400 | 44.7 | Mét | 3.755.600 |
PE 100 Ống 450 PN 20 | PN20 | Ø 450 | 50.3 | Mét | 4.747.700 |
PE 100 Ống 500 PN 20 | PN20 | Ø 500 | 55.8 | Mét | 5.872.400 |