Ống nhựa HDPE PE100 PN8 Dismy
Ống nhựa HDPE 100 DISMY chịu áp lực 8Bar do Công ty Công ty cổ phần Cúc Phương sản xuất trên dây chuyền hiện đại, tiên tiến theo tiêu chuẩn ISO 4427:1996 (E) Chiều dài ống có thể thay đổi theo yêu cầu. Kích cỡ theo tiêu chuẩn DIN8074:1999. Sản Phẩm được sản xuất từ hợp chất nhựa Polyethylene tỷ trọng cao (Trọng lượng riêng cao): PE80 và PE100 là loại polyme có các mạch phân tử sắp xếp khít với nhau và có khả năng chịu cường lực cao nhất trong các loại PE, ngoài ra vật liệu này còn được bổ sung thêm than hoạt tính (Cacbon black, nên vật liệu có màu đen) tăng cường thêm tính cứng cho vật liệu và hạn chế ảnh hưởng của tia tử ngoại. Nhờ được cấu tạo đặc biệt nên ống nhựa HDPE 100 Dismy có các đặc tính:
- Mặt trong và ngoài ống bóng, hệ số ma sát nhỏ.
- Có hệ số truyền nhiệt thấp (nước không bị đông lạnh)
- Độ bền cơ học và độ chịu va đập cao
- Sử dụng đúng yêu cầu kỹ thuật độ bền không dưới 50 năm
- Có độ chịu uốn cao, chịu được sự chuyển động của đất (động đất)
- Ở dưới 600C chịu được các dung dịch axit, kiềm, muối…
- Chịu được nhiệt độ thấp tới -400C (sử dụng tại nơi có khí hậu lạnh)
- Chịu được ánh nắng mặt trời, không bị lão hóa dưới tia cực tím của ánh sáng mặt trời.
- Giá thành rẻ, chi phí lắp đặt thấp so với các loại ống khác
- Nhẹ nhàng, dễ vận chuyển.
Ống nhựa HDPE 100 DISMY được sử dụng rộng rãi trong các trong các lĩnh vực sau:
- Phân Phối nước uống
- Hệ thống dẫn nước và tưới tiêu trong nông nghiệp.
- Hệ thống dẫn nước trong công nghiệp.
- Hệ thông thoát nước thải, thoát nước mưa
Với phương châm mang lại cho khách hàng: “chất lượng, độ ổn định và giá cả phù hợp “ . Bằng khả năng và nỗ lực của mình Công ty Cúc Phương ngày càng khẳng định uy tín trên thị trường. DISMY đi cùng năm tháng
Công ty TNHH vật tư xây lắp Thịnh Thành chuyên phân phối và cung cấp các sản phẩm ống nhựa chất lượng cao và giá thành hợp lý và phù hợp nhất cho bạn.
Bảng báo giá ống nhựa HDPE100 PN8 DISMY
Sản phẩm | Áp suất | Kích cỡ | Chiều dầy | ĐVT | Giá (VAT) |
Ống HDPE PE100 DN 40 PN8 Dismy | PN8 | Ø40 | 2 | Mét | 18.300 |
Ống HDPE PE100 DN 50 PN8 Dismy | PN8 | Ø50 | 2.4 | Mét | 28.400 |
Ống HDPE PE100 DN 63 PN8 Dismy | PN8 | Ø63 | 3 | Mét | 44.100 |
Ống HDPE PE100 DN 75 PN8 Dismy | PN8 | Ø75 | 3.6 | Mét | 62.700 |
Ống HDPE PE100 DN 90 PN8 Dismy | PN8 | Ø90 | 4.3 | Mét | 99.000 |
Ống HDPE PE100 DN 110 PN8 Dismy | PN8 | Ø110 | 5.3 | Mét | 132.900 |
Ống HDPE PE100 DN 125 PN8 Dismy | PN8 | Ø125 | 6 | Mét | 171.600 |
Ống HDPE PE100 DN 140 PN8 Dismy | PN8 | Ø140 | 6.7 | Mét | 213.700 |
Ống HDPE PE100 DN 160 PN8 Dismy | PN8 | Ø160 | 7.7 | Mét | 280.600 |
Ống HDPE PE100 DN 180 PN8 Dismy | PN8 | Ø180 | 8.6 | Mét | 353.300 |
Ống HDPE PE100 DN 200 PN8 Dismy | PN8 | Ø200 | 9.6 | Mét | 440.100 |
Ống HDPE PE100 DN 225 PN8 Dismy | PN8 | Ø225 | 10.8 | Mét | 554.200 |
Ống HDPE PE100 DN 250 PN8 Dismy | PN8 | Ø250 | 11.9 | Mét | 676.300 |
Ống HDPE PE100 DN 280 PN8 Dismy | PN8 | Ø280 | 13.4 | Mét | 862.700 |
Ống HDPE PE100 DN 315 PN8 Dismy | PN8 | Ø315 | 15 | Mét | 1.080.700 |
Ống HDPE PE100 DN 355 PN8 Dismy | PN8 | Ø355 | 16.9 | Mét | 1.359.000 |
Ống HDPE PE100 DN 400 PN8 Dismy | PN8 | Ø400 | 19.1 | Mét | 1.742.800 |
Ống HDPE PE100 DN 450 PN8 Dismy | PN8 | Ø450 | 21.5 | Mét | 2.187.600 |
Ống HDPE PE100 DN 500 PN8 Dismy | PN8 | Ø500 | 23.9 | Mét | 2.713.800 |
Ống HDPE PE100 DN 560 PN8 Dismy | PN8 | ϕ560 | 26.7 | Mét | 3.666.000 |
Ống HDPE PE100 DN 630 PN8 Dismy | PN8 | ϕ630 | 30 | Mét | 4.632.000 |
Ống HDPE PE100 DN 710 PN8 Dismy | PN8 | ϕ710 | 33.9 | Mét | 5.906.000 |
Ống HDPE PE100 DN 800 PN8 Dismy | PN8 | ϕ800 | 38.1 | Mét | 7.486.000 |
Ống HDPE PE100 DN 900 PN8 Dismy | PN8 | ϕ900 | 42.9 | Mét | 9.472.000 |
Ống HDPE PE100 DN 1000 PN8 Dismy | PN8 | ϕ1000 | 47.7 | Mét | 11.703.000 |
Ống HDPE PE100 DN 1200 PN8 Dismy | PN8 | ϕ1200 | 57.2 | Mét | 16.844.000 |