STT | Ảnh | Danh mục sản phẩm | Hãng SX/Xuất xứ | Đơn vị tính | Đơn giá |
1 | Cáp điều khiển | ||||
1 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 2×0.5 | CADISUN | mét dài | 14.728 VND | |
2 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 3×0.5 | CADISUN | mét dài | 17.286 VND | |
3 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 4×0.5 | CADISUN | mét dài | 20.044 VND | |
4 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 5×0.5 | CADISUN | mét dài | 23.002 VND | |
5 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 6×0.5 | CADISUN | mét dài | 25.516 VND | |
6 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 7×0.5 | CADISUN | mét dài | 28.387 VND | |
7 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 8×0.5 | CADISUN | mét dài | 31.988 VND | |
8 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 9×0.5 | CADISUN | mét dài | 34.858 VND | |
9 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 10×0.5 | CADISUN | mét dài | 37.104 VND | |
10 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 11×0.5 | CADISUN | mét dài | 38.382 VND | |
11 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 12×0.5 | CADISUN | mét dài | 40.969 VND | |
12 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 13×0.5 | CADISUN | mét dài | 43.470 VND | |
13 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 14×0.5 | CADISUN | mét dài | 45.012 VND | |
14 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 15×0.5 | CADISUN | mét dài | 48.005 VND | |
15 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 16×0.5 | CADISUN | mét dài | 50.099 VND | |
16 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 17×0.5 | CADISUN | mét dài | 52.828 VND | |
17 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 18×0.5 | CADISUN | mét dài | 54.370 VND | |
18 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 19×0.5 | CADISUN | mét dài | 55.912 VND | |
19 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 20×0.5 | CADISUN | mét dài | 60.346 VND | |
20 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 30×0.5 | CADISUN | mét dài | 81.547 VND | |
21 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 2×0.75 | CADISUN | mét dài | 16.649 VND | |
22 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 3×0.75 | CADISUN | mét dài | 19.936 VND | |
23 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 4×0.75 | CADISUN | mét dài | 23.352 VND | |
24 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 5×0.75 | CADISUN | mét dài | 26.119 VND | |
25 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 6×0.75 | CADISUN | mét dài | 30.244 VND | |
26 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 7×0.75 | CADISUN | mét dài | 33.829 VND | |
27 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 8×0.75 | CADISUN | mét dài | 37.352 VND | |
28 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 9×0.75 | CADISUN | mét dài | 40.918 VND | |
29 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 10×0.75 | CADISUN | mét dài | 44.442 VND | |
30 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 11×0.75 | CADISUN | mét dài | 46.322 VND | |
31 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 12×0.75 | CADISUN | mét dài | 49.691 VND | |
32 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 13×0.75 | CADISUN | mét dài | 52.836 VND | |
33 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 14×0.75 | CADISUN | mét dài | 54.976 VND | |
34 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 15×0.75 | CADISUN | mét dài | 58.612 VND | |
35 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 16×0.75 | CADISUN | mét dài | 61.066 VND | |
36 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 17×0.75 | CADISUN | chiếc | 64.657 VND | |
37 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 18×0.75 | CADISUN | mét dài | 66.798 VND | |
38 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 19×0.75 | CADISUN | mét dài | 68.940 VND | |
39 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 20×0.75 | CADISUN | mét dài | 74.309 VND | |
40 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 30×0.75 | CADISUN | mét dài | 102.223 VND | |
41 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 2×1.0 | CADISUN | mét dài | 19.040 VND | |
42 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 3×1.0 | CADISUN | mét dài | 23.215 VND | |
43 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 4×1.0 | CADISUN | mét dài | 26.762 VND | |
44 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 5×1.0 | CADISUN | mét dài | 31.211 VND | |
45 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 6×1.0 | CADISUN | mét dài | 36.324 VND | |
46 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 7×1.0 | CADISUN | mét dài | 40.471 VND | |
47 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 8×1.0 | CADISUN | mét dài | 44.915 VND | |
48 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 9×1.0 | CADISUN | mét dài | 49.572 VND | |
49 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 10×1.0 | CADISUN | mét dài | 54.260 VND | |
50 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 11×1.0 | CADISUN | mét dài | 56.965 VND | |
51 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 12×1.0 | CADISUN | mét dài | 60.952 VND | |
52 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 13×1.0 | CADISUN | mét dài | 65.165 VND | |
53 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 14×1.0 | CADISUN | mét dài | 68.134 VND | |
54 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 15×1.0 | CADISUN | mét dài | 72.642 VND | |
55 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 16×1.0 | CADISUN | mét dài | 76.135 VND | |
56 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 17×1.0 | CADISUN | mét dài | 80.800 VND | |
57 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 18×1.0 | CADISUN | mét dài | 83.770 VND | |
58 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 19×1.0 | CADISUN | mét dài | 86.740 VND | |
59 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 20×1.0 | CADISUN | lít | 93.133 VND | |
60 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 30×1.0 | CADISUN | mét dài | 130.289 VND | |
61 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 2×1.5 | CADISUN | mét dài | 21.834 VND | |
62 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 3×1.5 | CADISUN | mét dài | 27.140 VND | |
63 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 4×1.5 | CADISUN | mét dài | 32.077 VND | |
64 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 5×1.5 | CADISUN | mét dài | 37.826 VND | |
65 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 6×1.5 | CADISUN | mét dài | 43.584 VND | |
66 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 7×1.5 | CADISUN | mét dài | 49.306 VND | |
67 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 8×1.5 | CADISUN | mét dài | 55.070 VND | |
68 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 9×1.5 | CADISUN | mét dài | 61.075 VND | |
69 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 10×1.5 | CADISUN | mét dài | 66.565 VND | |
70 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 11×1.5 | CADISUN | mét dài | 70.451 VND | |
71 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 12×1.5 | CADISUN | mét dài | 75.818 VND | |
72 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 13×1.5 | CADISUN | mét dài | 81.202 VND | |
73 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 14×1.5 | CADISUN | mét dài | 85.326 VND | |
74 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 15×1.5 | CADISUN | mét dài | 91.396 VND | |
75 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 16×1.5 | CADISUN | mét dài | 96.617 VND | |
76 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 17×1.5 | CADISUN | mét dài | 102.476 VND | |
77 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 18×1.5 | CADISUN | mét dài | 106.602 VND | |
78 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 19×1.5 | CADISUN | mét dài | 110.728 VND | |
79 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 20×1.5 | CADISUN | mét dài | 117.420 VND | |
80 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 30×1.5 | CADISUN | mét dài | 166.944 VND | |
81 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 2×2.5 | CADISUN | mét dài | 27.473 VND | |
82 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 3×2.5 | CADISUN | mét dài | 35.308 VND | |
83 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 4×2.5 | CADISUN | mét dài | 43.572 VND | |
84 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 5×2.5 | CADISUN | mét dài | 51.372 VND | |
85 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 6×2.5 | CADISUN | mét dài | 60.336 VND | |
86 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 7×2.5 | CADISUN | mét dài | 68.905 VND | |
87 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 8×2.5 | CADISUN | mét dài | 76.868 VND | |
88 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 9×2.5 | CADISUN | mét dài | 85.746 VND | |
89 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 10×2.5 | CADISUN | mét dài | 93.768 VND | |
90 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 11×2.5 | CADISUN | mét dài | 100.009 VND | |
91 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 12×2.5 | CADISUN | mét dài | 107.978 VND | |
92 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 13×2.5 | CADISUN | mét dài | 116.028 VND | |
93 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 14×2.5 | CADISUN | mét dài | 122.498 VND | |
94 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 15×2.5 | CADISUN | mét dài | 131.261 VND | |
95 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 16×2.5 | CADISUN | mét dài | 138.674 VND | |
96 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 17×2.5 | CADISUN | mét dài | 147.472 VND | |
97 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 18×2.5 | CADISUN | mét dài | 153.944 VND | |
98 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 19×2.5 | CADISUN | mét dài | 160.417 VND | |
99 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 20×2.5 | CADISUN | mét dài | 170.564 VND | |
100 | Cáp điều khiển có màn chắn Cadisun CVV-S 30×2.5 | CADISUN | mét dài | 245.036 VND | |
101 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 2x 0.5 | CADISUN | mét dài | 5.300 VND | |
102 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 3x 0.5 | CADISUN | mét dài | 6.991 VND | |
103 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 4x 0.5 | CADISUN | mét dài | 9.209 VND | |
104 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 5x 0.5 | CADISUN | mét dài | 11.110 VND | |
105 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 6x 0.5 | CADISUN | mét dài | 13.356 VND | |
106 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 7x 0.5 | CADISUN | mét dài | 15.264 VND | |
107 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 12x 0.5 | CADISUN | mét dài | 26.808 VND | |
108 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 18x 0.5 | CADISUN | mét dài | 37.124 VND | |
109 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 27x 0.5 | CADISUN | mét dài | 53.879 VND | |
110 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 36x 0.5 | CADISUN | mét dài | 69.814 VND | |
111 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 48x 0.5 | CADISUN | mét dài | 91.454 VND | |
112 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 60x 0.5 | CADISUN | mét dài | 112.804 VND | |
113 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 2x 0.75 | CADISUN | mét dài | 7.255 VND | |
114 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 3×0.75 | CADISUN | mét dài | 9.739 VND | |
115 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 4x 0.75 | CADISUN | mét dài | 12.340 VND | |
116 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 5x 0.75 | CADISUN | mét dài | 15.095 VND | |
117 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 6x 0.75 | CADISUN | mét dài | 17.946 VND | |
118 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 7x 0.75 | CADISUN | mét dài | 20.837 VND | |
119 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 12x 075 | CADISUN | mét dài | 35.010 VND | |
120 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 18x 0.75 | CADISUN | mét dài | 50.540 VND | |
121 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 27x 0.75 | CADISUN | mét dài | 74.021 VND | |
122 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 36x 0.75 | CADISUN | mét dài | 96.742 VND | |
123 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 48x 0.75 | CADISUN | mét dài | 127.495 VND | |
124 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 60x 0.75 | CADISUN | mét dài | 158.357 VND | |
125 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 2×1.0 | CADISUN | mét dài | 8.968 VND | |
126 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 3x 1.0 | CADISUN | mét dài | 12.121 VND | |
127 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 4x 1.0 | CADISUN | mét dài | 15.461 VND | |
128 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 5x 1.0 | CADISUN | mét dài | 18.985 VND | |
129 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 6x 1.0 | CADISUN | mét dài | 22.765 VND | |
130 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 7x 1.0 | CADISUN | mét dài | 26.171 VND | |
131 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 12x 1.0 | CADISUN | mét dài | 44.098 VND | |
132 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 18x 1.0 | CADISUN | mét dài | 63.666 VND | |
133 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 27x 1.0 | CADISUN | mét dài | 94.117 VND | |
134 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 36x 1.0 | CADISUN | mét dài | 123.924 VND | |
135 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 48x 1.0 | CADISUN | mét dài | 163.738 VND | |
136 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 60x 1.0 | CADISUN | mét dài | 203.711 VND | |
137 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 2x 1.5 | CADISUN | mét dài | 12.065 VND | |
138 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 3x 1.5 | CADISUN | mét dài | 16.624 VND | |
139 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 4x 1.5 | CADISUN | mét dài | 21.238 VND | |
140 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 5x 1.5 | CADISUN | mét dài | 26.090 VND | |
141 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 6x 1.5 | CADISUN | mét dài | 31.330 VND | |
142 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 7x 1.5 | CADISUN | mét dài | 35.983 VND | |
143 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 12x 1.5 | CADISUN | mét dài | 60.098 VND | |
144 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 18x 1.5 | CADISUN | mét dài | 88.211 VND | |
145 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 27x 1.5 | CADISUN | mét dài | 131.435 VND | |
146 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 36x 1.5 | CADISUN | mét dài | 173.647 VND | |
147 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 48x 1.5 | CADISUN | mét dài | 229.638 VND | |
148 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 60x 1.5 | CADISUN | mét dài | 287.246 VND | |
149 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 2x 2.5 | CADISUN | mét dài | 18.014 VND | |
150 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 3x 2.5 | CADISUN | mét dài | 25.187 VND | |
151 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 4x 2.5 | CADISUN | mét dài | 32.648 VND | |
152 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 5x 2.5 | CADISUN | mét dài | 39.668 VND | |
153 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 6x 2.5 | CADISUN | mét dài | 47.726 VND | |
154 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 7x 2.5 | CADISUN | mét dài | 55.381 VND | |
155 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 12x 2.5 | CADISUN | mét dài | 93.196 VND | |
156 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 18x 2.5 | CADISUN | mét dài | 138.247 VND | |
157 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 27x 2.5 | CADISUN | mét dài | 206.174 VND | |
158 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 36x 2.5 | CADISUN | mét dài | 272.717 VND | |
159 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 48x 2.5 | CADISUN | mét dài | 360.757 VND | |
160 | Cáp điều khiển không chắn, mềm Cadisun CVV 60x 2.5 | CADISUN | mét dài | 448.764 VND | |
161 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 2x 1.25 | CADISUN | mét dài | 11.009 VND | |
162 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 3x 1.25 | CADISUN | mét dài | 14.512 VND | |
163 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 4x 1.25 | CADISUN | mét dài | 20.446 VND | |
164 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 5x 1.25 | CADISUN | mét dài | 24.214 VND | |
165 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 6x 1.25 | CADISUN | mét dài | 27.470 VND | |
166 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 7x 1.25 | CADISUN | mét dài | 30.565 VND | |
167 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 8x 1.25 | CADISUN | mét dài | 35.803 VND | |
168 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 10x 1.25 | CADISUN | mét dài | 43.556 VND | |
169 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 12x 1.25 | CADISUN | mét dài | 51.182 VND | |
170 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 15x 1.25 | CADISUN | mét dài | 62.316 VND | |
171 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 20x 1.25 | CADISUN | mét dài | 80.228 VND | |
172 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 30x 1.25 | CADISUN | mét dài | 116.348 VND | |
173 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 2x 2.0 | CADISUN | mét dài | 16.052 VND | |
174 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 3x 2.0 | CADISUN | mét dài | 23.899 VND | |
175 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 4x 2.0 | CADISUN | mét dài | 29.933 VND | |
176 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 5x 2.0 | CADISUN | mét dài | 35.389 VND | |
177 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 6x 2.0 | CADISUN | mét dài | 41.732 VND | |
178 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 7x 2.0 | CADISUN | mét dài | 46.984 VND | |
179 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 8x 2.0 | CADISUN | mét dài | 54.353 VND | |
180 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 10x 2.0 | CADISUN | mét dài | 67.681 VND | |
181 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 12x 2.0 | CADISUN | mét dài | 78.920 VND | |
182 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 15x 2.0 | CADISUN | mét dài | 97.076 VND | |
183 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 20x 2.0 | CADISUN | mét dài | 126.373 VND | |
184 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 30x 2.0 | CADISUN | mét dài | 186.078 VND | |
185 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 2x 3.5 | CADISUN | mét dài | 24.872 VND | |
186 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 3x 3.5 | CADISUN | mét dài | 36.037 VND | |
187 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 4x 3.5 | CADISUN | mét dài | 46.174 VND | |
188 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 5x 3.5 | CADISUN | mét dài | 56.542 VND | |
189 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 6x 3.5 | CADISUN | mét dài | 66.916 VND | |
190 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 7x 3.5 | CADISUN | mét dài | 76.078 VND | |
191 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 8x 3.5 | CADISUN | mét dài | 88.532 VND | |
192 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 10x 3.5 | CADISUN | mét dài | 109.652 VND | |
193 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 12x 3.5 | CADISUN | mét dài | 128.886 VND | |
194 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 15x 3.5 | CADISUN | mét dài | 159.487 VND | |
195 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 20x 3.5 | CADISUN | mét dài | 209.894 VND | |
196 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 30x 3.5 | CADISUN | mét dài | 310.885 VND | |
197 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 2x 5.5 | CADISUN | mét dài | 38.348 VND | |
198 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 3x 5.5 | CADISUN | mét dài | 53.430 VND | |
199 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 4x 5.5 | CADISUN | mét dài | 69.887 VND | |
200 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 5x 5.5 | CADISUN | mét dài | 85.741 VND | |
201 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 6x 5.5 | CADISUN | mét dài | 101.862 VND | |
202 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 7x 5.5 | CADISUN | mét dài | 116.132 VND | |
203 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 8x 5.5 | CADISUN | mét dài | 133.602 VND | |
204 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 10x 5.5 | CADISUN | mét dài | 166.674 VND | |
205 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 12x 5.5 | CADISUN | mét dài | 197.018 VND | |
206 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 15x 5.5 | CADISUN | mét dài | 244.616 VND | |
207 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 20x 5.5 | CADISUN | mét dài | 323.318 VND | |
208 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 2x 8.0 | CADISUN | mét dài | 52.603 VND | |
209 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 3x 8.0 | CADISUN | mét dài | 75.042 VND | |
210 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 4x 8.0 | CADISUN | mét dài | 97.297 VND | |
211 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 5x 8.0 | CADISUN | mét dài | 119.983 VND | |
212 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 6x 8.0 | CADISUN | mét dài | 143.023 VND | |
213 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 7x 8.0 | CADISUN | mét dài | 163.501 VND | |
214 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 8x 8.0 | CADISUN | mét dài | 188.498 VND | |
215 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 10x 8.0 | CADISUN | mét dài | 236.413 VND | |
216 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 12x 8.0 | CADISUN | mét dài | 279.196 VND | |
217 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 2x 14.0 | CADISUN | mét dài | 84.949 VND | |
218 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 3x 14.0 | CADISUN | mét dài | 121.286 VND | |
219 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 4x 14.0 | CADISUN | mét dài | 158.635 VND | |
220 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 5x 14.0 | CADISUN | mét dài | 196.883 VND | |
221 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 6x 14.0 | CADISUN | mét dài | 235.944 VND | |
222 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 2x 22.0 | CADISUN | mét dài | 126.504 VND | |
223 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 3x 22.0 | CADISUN | mét dài | 182.182 VND | |
224 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadisun CVV 4x 22.0 | CADISUN | mét dài | 239.543 VND | |
225 | Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu 6Cx1,5 SQmm – SangJin | SangJin | mét dài | 69.600 VND | |
226 | Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu 3Cx0,75 SQmm – SangJin | SangJin | mét dài | 18.000 VND | |
227 | Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu 4Cx0,75 SQmm – SangJin | SangJin | mét dài | 22.800 VND | |
228 | Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu 2Cx0,75 SQmm – SangJin | SangJin | mét dài | 15.120 VND | |
229 | Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu 20Cx0,5 SQmm – SangJin | SangJin | mét dài | 82.800 VND | |
230 | Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu 16Cx0,5 SQmm – SangJin | SangJin | mét dài | 63.600 VND | |
231 | Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu 2Cx0,5 SQmm – SangJin | chiếc | 11.760 VND | ||
232 | Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu 3Cx0,5 SQmm – SangJin | chiếc | 14.400 VND | ||
233 | Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu 4Cx0,5 SQmm – SangJin | chiếc | 17.640 VND | ||
234 | Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu 12Cx0,5 SQmm – SangJin | SangJin | mét dài | 42.600 VND | |
235 | Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu 10Cx0,5 SQmm – SangJin | SangJin | mét dài | 36.000 VND | |
236 | Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu 10Cx1,5 SQmm – SangJin | SangJin | mét dài | 91.200 VND | |
237 | Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu 6Cx0,5 SQmm – SangJin | chiếc | 23.400 VND | ||
238 | Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu 20Cx1,5 SQmm – SangJin | SangJin | mét dài | 201.600 VND | |
239 | Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu 15Cx1,5 SQmm – SangJin | SangJin | mét dài | 156.000 VND | |
240 | Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu 8Cx0,5 SQmm – SangJin | SangJin | mét dài | 29.400 VND | |
241 | Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu 5Cx1,5 SQmm – SangJin | SangJin | mét dài | 54.000 VND | |
242 | Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu 6Cx1,25 SQmm – SangJin | SangJin | mét dài | 48.120 VND | |
243 | Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu 4Cx1,25 SQmm – SangJin | SangJin | mét dài | 34.440 VND | |
244 | Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu 3Cx1,25 SQmm – SangJin | SangJin | mét dài | 27.000 VND | |
245 | Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu 2Cx1,25 SQmm – SangJin | SangJin | mét dài | 20.280 VND | |
246 | Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu 16Cx0,75 SQmm – SangJin | SangJin | mét dài | 76.560 VND | |
247 | Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu 12Cx0,75 SQmm – SangJin | SangJin | mét dài | 57.360 VND | |
248 | Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu 10Cx0,75 SQmm – SangJin | SangJin | mét dài | 50.400 VND | |
249 | Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu 8Cx0,75 SQmm – SangJin | SangJin | mét dài | 40.560 VND | |
250 | Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu 8Cx1,25 SQmm – SangJin | SangJin | mét dài | 62.040 VND | |
251 | Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu 10Cx1,25 SQmm – SangJin | SangJin | mét dài | 80.400 VND | |
252 | Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu 4Cx1,5 SQmm – SangJin | SangJin | mét dài | 46.320 VND | |
253 | Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu 3Cx1,5 SQmm – SangJin | SangJin | mét dài | 36.600 VND | |
254 | Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu 2Cx1,5 SQmm – SangJin | SangJin | mét dài | 27.360 VND | |
255 | Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu 20Cx1,25 SQmm – SangJin | SangJin | mét dài | 167.760 VND | |
256 | Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu 16Cx1,25 SQmm – SangJin | SangJin | mét dài | 129.600 VND | |
257 | Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu 12Cx1,25 SQmm – SangJin | SangJin | mét dài | 90.960 VND | |
258 | Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu 6Cx0,75 SQmm – SangJin | SangJin | mét dài | 31.680 VND | |
259 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-2×0.5 (2×1/0.8) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 6.180 VND | |
260 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-2×0.75 (2×1/1) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 7.284 VND | |
261 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-2×1 (2×7/0.4) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 8.508 VND | |
262 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-2×1.25 (2×7/0.45) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 8.976 VND | |
263 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-2×1.5 (2×7/0.52) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 10.608 VND | |
264 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-2×2 (2×7/0.6) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 12.744 VND | |
265 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-2×2.5 (2×7/0.67) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 14.844 VND | |
266 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-2×3 (2×7/0.74) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 18.060 VND | |
267 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-2×3.5 (2×7/0.8) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 19.908 VND | |
268 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-2×4 (2×7/0.85) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 21.336 VND | |
269 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-2×5.5 (2×7/1) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 27.972 VND | |
270 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-2×6 (2×7/1.04) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 29.904 VND | |
271 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-2×8 (2×7/1.2) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 38.304 VND | |
272 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-2×10 (2×7/1.35) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 47.124 VND | |
273 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-2×11 (2×7/1.4) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 50.400 VND | |
274 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-2×14 (2×7/1.6) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 64.428 VND | |
275 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-2×16 (2×7/1.7) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 74.928 VND | |
276 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-2×22 (2×7/2) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 105.168 VND | |
277 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-2×25 (2×7/2.14) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 118.524 VND | |
278 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-2×30 (2×7/2.3) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 135.156 VND | |
279 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-2×35 (2×7/2.52) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 159.432 VND | |
280 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-2×38 (2×7/2.6) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 168.756 VND | |
281 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-2×50 (2×19/1.8) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 221.424 VND | |
282 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-3×0.5 (3×1/0.8) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 7.476 VND | |
283 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-3×0.75 (3×1/1) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 9.144 VND | |
284 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-3×1 (3×7/0.4) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 11.088 VND | |
285 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-3×1.25 (3×7/0.45) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 11.844 VND | |
286 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-3×1.5 (3×7/0.52) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 14.280 VND | |
287 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-3×2 (3×7/0.6) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 17.472 VND | |
288 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-3×2.5 (3×7/0.67) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 20.580 VND | |
289 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-3×3 (3×7/0.74) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 24.696 VND | |
290 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-3×3.5 (3×7/0.8) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 27.468 VND | |
291 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-3×4 (3×7/0.85) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 30.408 VND | |
292 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-3×5.5 (3×7/1) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 40.068 VND | |
293 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-3×6 (3×7/1.04) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 42.924 VND | |
294 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-3×8 (3×7/1.2) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 55.356 VND | |
295 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-3×10 (3×7/1.35) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 68.544 VND | |
296 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-3×11 (3×7/1.4) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 73.248 VND | |
297 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-3×14 (3×7/1.6) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 93.996 VND | |
298 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-3×16 (3×7/1.7) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 105.168 VND | |
299 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-3×22 (3×7/2) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 147.924 VND | |
300 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-3×25 (3×7/2.14) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 168.588 VND | |
301 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-3×30 (3×7/2.3) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 193.284 VND | |
302 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-3×35 (3×7/2.52) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 229.908 VND | |
303 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-3×38 (3×7/2.6) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 244.356 VND | |
304 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-3×50 (3×19/1.8) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 318.780 VND | |
305 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-3×1.2 (3×1/1.2) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 11.688 VND | |
306 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-4×0.5 (4×1/0.8) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 8.808 VND | |
307 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-4×0.75 (4×1/1) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 11.184 VND | |
308 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-4×1 (4×7/0.4) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 13.764 VND | |
309 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-4×1.25 (4×7/0.45) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 14.772 VND | |
310 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-4×1.5 (4×7/0.52) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 17.976 VND | |
311 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-4×2 (4×7/0.6) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 22.176 VND | |
312 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 25.704 VND | |
313 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-4×3 (4×7/0.74) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 32.004 VND | |
314 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-4×3.5 (4×7/0.8) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 35.784 VND | |
315 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-4×4 (4×7/0.85) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 39.564 VND | |
316 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-4×5.5 (4×7/1) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 52.584 VND | |
317 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-4×6 (4×7/1.04) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 56.364 VND | |
318 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-4×8 (4×7/1.2) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 72.828 VND | |
319 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-4×10 (4×7/1.35) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 90.216 VND | |
320 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-4×11 (4×7/1.4) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 96.600 VND | |
321 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-4×14 (4×7/1.6) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 124.404 VND | |
322 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-4×16 (4×7/1.7) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 139.272 VND | |
323 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-4×22 (4×7/2) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 197.904 VND | |
324 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-4×25 (4×7/2.14) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 224.616 VND | |
325 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-4×30 (4×7/2.3) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 256.788 VND | |
326 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-4×35 (4×7/2.52) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 304.584 VND | |
327 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-4×38 (4×7/2.6) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 323.568 VND | |
328 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-4×50 (4×19/1.8) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 426.552 VND | |
329 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-4×1.2 (4×1/1.2) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 14.604 VND | |
330 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kV -CĐ min 0,8 ( CĐ bt 1,0) ĐL TPHCM 2009 | CADIVI | mét dài | 27.048 VND | |
331 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-5×0.5 (5×1/0.8) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 10.152 VND | |
332 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-5×0.75 (5×1/1) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 13.200 VND | |
333 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-5×1 (5×7/0.4) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 16.404 VND | |
334 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-5×1.25 (5×7/0.45) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 17.640 VND | |
335 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-5×1.5 (5×7/0.52) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 21.756 VND | |
336 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-5×2 (5×7/0.6) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 26.292 VND | |
337 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-5×2.5 (5×7/0.67) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 31.500 VND | |
338 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-5×3 (5×7/0.74) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 39.312 VND | |
339 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-5×3.5 (5×7/0.8) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 43.932 VND | |
340 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-5×4 (5×7/0.85) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 48.636 VND | |
341 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-5×5.5 (5×7/1) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 64.764 VND | |
342 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-5×6 (5×7/1.04) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 69.384 VND | |
343 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-5×8 (5×7/1.2) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 89.964 VND | |
344 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-5×10 (5×7/1.35) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 112.056 VND | |
345 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-5×11 (5×7/1.4) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 119.952 VND | |
346 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-5×14 (5×7/1.6) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 153.972 VND | |
347 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-5×16 (5×7/1.7) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 173.124 VND | |
348 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-5×22 (5×7/2) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 242.172 VND | |
349 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-5×25 (5×7/2.14) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 275.856 VND | |
350 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-5×30 (5×7/2.3) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 317.184 VND | |
351 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-5×35 (5×7/2.52) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 377.076 VND | |
352 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-5×38 (5×7/2.6) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 401.520 VND | |
353 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-5×50 (5×19/1.8) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 523.908 VND | |
354 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-5×1.2 (5×1/1.2) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 17.388 VND | |
355 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-7×0.5 (7×1/0.8) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 12.876 VND | |
356 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-7×0.75 (7×1/1) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 17.136 VND | |
357 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-7×1 (7×7/0.4) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 21.588 VND | |
358 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-7×1.25 (7×7/0.45) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 23.268 VND | |
359 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-7×1.5 (7×7/0.52) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 28.896 VND | |
360 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-7×2 (7×7/0.6) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 35.532 VND | |
361 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-7×2.5 (7×7/0.67) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 42.756 VND | |
362 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-7×3 (7×7/0.74) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 53.508 VND | |
363 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-7×3.5 (7×7/0.8) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 59.808 VND | |
364 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-7×4 (7×7/0.85) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 66.528 VND | |
365 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-7×5.5 (7×7/1) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 88.704 VND | |
366 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-7×6 (7×7/1.04) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 95.256 VND | |
367 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-7×8 (7×7/1.2) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 124.404 VND | |
368 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-7×10 (7×7/1.35) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 154.644 VND | |
369 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-7×11 (7×7/1.4) -0,6/1kV | CADIVI | bó | 165.984 VND | |
370 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-7×14 (7×7/1.6) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 213.192 VND | |
371 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-7×16 (7×7/1.7) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 239.652 VND | |
372 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-7×22 (7×7/2) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 334.656 VND | |
373 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-7×25 (7×7/2.14) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 381.276 VND | |
374 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-7×30 (7×7/2.3) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 438.648 VND | |
375 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-7×35 (7×7/2.52) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 522.648 VND | |
376 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-7×38 (7×7/2.6) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 555.912 VND | |
377 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-7×50 (7×19/1.8) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 725.592 VND | |
378 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-7×1.2 (7×1/1.2) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 22.848 VND | |
379 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-8×0.5 (8×1/0.8) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 15.264 VND | |
380 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-8×0.75 (8×1/1) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 20.160 VND | |
381 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-8×1 (8×7/0.4) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 25.116 VND | |
382 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-8×1.25 (8×7/0.45) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 27.216 VND | |
383 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-8×1.5 (8×7/0.52) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 33.684 VND | |
384 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-8×2 (8×7/0.6) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 40.992 VND | |
385 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-8×2.5 (8×7/0.67) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 49.224 VND | |
386 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-8×3 (8×7/0.74) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 61.656 VND | |
387 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-8×3.5 (8×7/0.8) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 68.964 VND | |
388 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-8×4 (8×7/0.85) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 76.608 VND | |
389 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-8×5.5 (8×7/1) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 102.564 VND | |
390 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-8×6 (8×7/1.04) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 110.040 VND | |
391 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-8×8 (8×7/1.2) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 143.472 VND | |
392 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-8×10 (8×7/1.35) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 178.164 VND | |
393 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-8×11 (8×7/1.4) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 190.680 VND | |
394 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-8×14 (8×7/1.6) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 245.196 VND | |
395 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-8×16 (8×7/1.7) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 278.964 VND | |
396 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-8×22 (8×7/2) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 380.856 VND | |
397 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-8×25 (8×7/2.14) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 434.616 VND | |
398 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-8×30 (8×7/2.3) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 499.212 VND | |
399 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-8×35 (8×7/2.52) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 594.888 VND | |
400 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-8×38 (8×7/2.6) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 632.772 VND | |
401 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-8×50 (8×19/1.8) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 826.896 VND | |
402 | Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-8×1.2 (8×1/1.2) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 26.208 VND | |
403 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-2×0.5 (2×1/0.8) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 11.145 VND | |
404 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-2×0.75 (2×1/1) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 13.392 VND | |
405 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-2×1 (2×7/0.4) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 15.638 VND | |
406 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-2×1.25 (2×7/0.45) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 16.516 VND | |
407 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-2×1.5 (2×7/0.52) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 19.036 VND | |
408 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-2×2 (2×7/0.6) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 22.176 VND | |
409 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-2×2.5 (2×7/0.67) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 25.300 VND | |
410 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-2×3 (2×7/0.74) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 30.240 VND | |
411 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-2×3.5 (2×7/0.8) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 32.860 VND | |
412 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-2×4 (2×7/0.85) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 34.272 VND | |
413 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-2×5.5 (2×7/1) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 42.436 VND | |
414 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-2×6 (2×7/1.04) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 44.956 VND | |
415 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-2×8 (2×7/1.2) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 56.044 VND | |
416 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-2×10 (2×7/1.35) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 64.713 VND | |
417 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-2×11 (2×7/1.4) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 68.846 VND | |
418 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-2×14 (2×7/1.6) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 86.385 VND | |
419 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-2×16 (2×7/1.7) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 95.860 VND | |
420 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-2×22 (2×7/2) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 132.249 VND | |
421 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-2×25 (2×7/2.14) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 148.982 VND | |
422 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-2×30 (2×7/2.3) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 169.848 VND | |
423 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-2×35 (2×7/2.52) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 199.886 VND | |
424 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-2×38 (2×7/2.6) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 211.881 VND | |
425 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-2×50 (2×19/1.8) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 273.974 VND | |
426 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-3×0.5 (3×1/0.8) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 13.507 VND | |
427 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-3×0.75 (3×1/1) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 16.387 VND | |
428 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-3×1 (3×7/0.4) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 19.382 VND | |
429 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-3×1.25 (3×7/0.45) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 20.563 VND | |
430 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-3×1.5 (3×7/0.52) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 24.091 VND | |
431 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-3×2 (3×7/0.6) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 27.417 VND | |
432 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-3×2.5 (3×7/0.67) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 31.651 VND | |
433 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-3×3 (3×7/0.74) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 38.304 VND | |
434 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-3×3.5 (3×7/0.8) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 41.932 VND | |
435 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-3×4 (3×7/0.85) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 45.864 VND | |
436 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-3×5.5 (3×7/1) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 55.944 VND | |
437 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-3×6 (3×7/1.04) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 59.472 VND | |
438 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-3×8 (3×7/1.2) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 74.289 VND | |
439 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-3×10 (3×7/1.35) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 90.518 VND | |
440 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-3×11 (3×7/1.4) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 96.364 VND | |
441 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-3×14 (3×7/1.6) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 121.867 VND | |
442 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-3×16 (3×7/1.7) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 136.080 VND | |
443 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-3×22 (3×7/2) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 187.992 VND | |
444 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-3×25 (3×7/2.14) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 213.192 VND | |
445 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-3×30 (3×7/2.3) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 243.230 VND | |
446 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-3×35 (3×7/2.52) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 287.884 VND | |
447 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-3×38 (3×7/2.6) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 305.524 VND | |
448 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-3×50 (3×19/1.8) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 396.144 VND | |
449 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-3×1.2 (3×1/1.2) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 19.368 VND | |
450 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-3×1.2 (3×1/1.2) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 19.368 VND | |
451 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-4×0.5 (4×1/0.8) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 16.041 VND | |
452 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-4×0.75 (4×1/1) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 19.641 VND | |
453 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-4×1.25 (4×7/0.45) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 24.998 VND | |
454 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-4×1.5 (4×7/0.52) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 29.534 VND | |
455 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-4×2 (4×7/0.6) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 33.868 VND | |
456 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 39.513 VND | |
457 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-4×3 (4×7/0.74) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 48.081 VND | |
458 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-4×3.5 (4×7/0.8) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 52.819 VND | |
459 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-4×4 (4×7/0.85) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 57.859 VND | |
460 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-4×5.5 (4×7/1) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 70.862 VND | |
461 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-4×6 (4×7/1.04) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 75.499 VND | |
462 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-4×8 (4×7/1.2) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 95.961 VND | |
463 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-4×10 (4×7/1.35) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 117.331 VND | |
464 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-4×11 (4×7/1.4) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 125.092 VND | |
465 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-4×14 (4×7/1.6) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 159.062 VND | |
466 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-4×16 (4×7/1.7) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 177.408 VND | |
467 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-4×22 (4×7/2) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 246.456 VND | |
468 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-4×25 (4×7/2.14) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 279.720 VND | |
469 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-4×30 (4×7/2.3) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 319.636 VND | |
470 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-4×35 (4×7/2.52) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 378.907 VND | |
471 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-4×38 (4×7/2.6) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 402.091 VND | |
472 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-4×50 (4×19/1.8) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 522.244 VND | |
473 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-4×1.2 (4×1/1.2) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 23.587 VND | |
474 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVVm/Sc-4×1.5 (4×30/0.25) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 26.913 VND | |
475 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVVm/Sc-4×2.5 (4×50/0.25) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 37.800 VND | |
476 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVVm/Sc-4×4 (4×56/0.30) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 55.641 VND | |
477 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVVm/Sc-4×6 (4×84/0.30) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 77.112 VND | |
478 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-2Px1.5 (4×7/0.52) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 33.768 VND | |
479 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-2Px2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 43.747 VND | |
480 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-5×0.5 (5×1/0.8) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 18.432 VND | |
481 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-5×0.75 (5×1/1) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 22.780 VND | |
482 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-5×1 (5×7/0.4) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 27.417 VND | |
483 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-5×1.25 (5×7/0.45) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 29.232 VND | |
484 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-5×1.5 (5×7/0.52) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 34.977 VND | |
485 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-5×2 (5×7/0.6) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 38.707 VND | |
486 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-5×2.5 (5×7/0.67) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 45.259 VND | |
487 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-5×3 (5×7/0.74) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 55.238 VND | |
488 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-5×3.5 (5×7/0.8) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 60.984 VND | |
489 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-5×4 (5×7/0.85) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 66.931 VND | |
490 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-5×5.5 (5×7/1) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 86.184 VND | |
491 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-5×6 (5×7/1.04) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 91.828 VND | |
492 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-5×8 (5×7/1.2) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 117.230 VND | |
493 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-5×10 (5×7/1.35) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 144.345 VND | |
494 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-5×11 (5×7/1.4) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 153.921 VND | |
495 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-5×14 (5×7/1.6) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 195.955 VND | |
496 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-5×16 (5×7/1.7) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 218.433 VND | |
497 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-5×22 (5×7/2) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 303.206 VND | |
498 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-5×25 (5×7/2.14) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 344.030 VND | |
499 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-5×30 (5×7/2.3) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 394.228 VND | |
500 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-5×35 (5×7/2.52) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 467.510 VND | |
501 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-5×38 (5×7/2.6) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 496.540 VND | |
502 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-5×50 (5×19/1.8) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 645.523 VND | |
503 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-5×1.2 (5×1/1.2) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 27.518 VND | |
504 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-7×0.5 (7×1/0.8) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 22.680 VND | |
505 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-7×0.75 (7×1/1) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 28.627 VND | |
506 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-7×1 (7×7/0.4) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 34.675 VND | |
507 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-7×1.25 (7×7/0.45) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 37.195 VND | |
508 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-7×1.5 (7×7/0.52) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 44.956 VND | |
509 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-7×2 (7×7/0.6) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 50.400 VND | |
510 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-7×2.5 (7×7/0.67) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 59.270 VND | |
511 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-7×3 (7×7/0.74) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 72.777 VND | |
512 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-7×3.5 (7×7/0.8) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 80.136 VND | |
513 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-7×4 (7×7/0.85) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 88.502 VND | |
514 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-7×5.5 (7×7/1) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 115.819 VND | |
515 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-7×6 (7×7/1.04) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 124.185 VND | |
516 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-7×8 (7×7/1.2) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 159.364 VND | |
517 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-7×10 (7×7/1.35) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 196.660 VND | |
518 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-7×11 (7×7/1.4) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 210.067 VND | |
519 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-7×14 (7×7/1.6) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 267.624 VND | |
520 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-7×16 (7×7/1.7) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 299.678 VND | |
521 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-7×22 (7×7/2) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 415.296 VND | |
522 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-7×25 (7×7/2.14) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 471.844 VND | |
523 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-7×30 (7×7/2.3) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 541.296 VND | |
524 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-7×35 (7×7/2.52) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 643.003 VND | |
525 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-7×38 (7×7/2.6) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 683.222 VND | |
526 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-7×50 (7×19/1.8) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 889.761 VND | |
527 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-7×1.2 (7×1/1.2) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 34.977 VND | |
528 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-8×0.5 (8×1/0.8) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 26.208 VND | |
529 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-8×0.75 (8×1/1) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 32.860 VND | |
530 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-8×1 (8×7/0.4) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 40.017 VND | |
531 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-8×1.25 (8×7/0.45) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 42.739 VND | |
532 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-8×1.5 (8×7/0.52) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 51.609 VND | |
533 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-8×2 (8×7/0.6) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 57.859 VND | |
534 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-8×2.5 (8×7/0.67) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 68.040 VND | |
535 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-8×3 (8×7/0.74) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 83.664 VND | |
536 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-8×3.5 (8×7/0.8) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 91.828 VND | |
537 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-8×4 (8×7/0.85) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 101.304 VND | |
538 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-8×5.5 (8×7/1) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 133.156 VND | |
539 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-8×6 (8×7/1.04) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 142.228 VND | |
540 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-8×8 (8×7/1.2) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 183.052 VND | |
541 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-8×10 (8×7/1.35) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 225.489 VND | |
542 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-8×11 (8×7/1.4) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 240.710 VND | |
543 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-8×14 (8×7/1.6) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 306.936 VND | |
544 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-8×16 (8×7/1.7) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 342.316 VND | |
545 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-8×22 (8×7/2) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 472.449 VND | |
546 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-8×25 (8×7/2.14) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 537.667 VND | |
547 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-8×30 (8×7/2.3) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 616.593 VND | |
548 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-8×35 (8×7/2.52) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 731.707 VND | |
549 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-8×38 (8×7/2.6) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 777.470 VND | |
550 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-8×50 (8×19/1.8) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 1.012.939 VND | |
551 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-8×1.2 (8×1/1.2) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 39.715 VND | |
552 | Cáp điều khiển có chống nhiễu Cadivi DVV/Sc-4×1 (4×7/0.4) -0,6/1kV | CADIVI | mét dài | 23.486 VND | |
553 | Cáp điều khiển không màn chắn Goldcup CVV 5 x 1 | Gold cup | mét dài | 14.547 VND | |
554 | Cáp điều khiển không màn chắn Goldcup CVV 6 x 1 | Gold cup | mét dài | 16.961 VND | |
555 | Cáp điều khiển không màn chắn Goldcup CVV 7 x 1 | Gold cup | mét dài | 18.750 VND | |
556 | Cáp điều khiển không màn chắn Goldcup CVV 9 x 1 | Gold cup | mét dài | 24.359 VND | |
557 | Cáp điều khiển không màn chắn Goldcup CVV 10 x 1 | Gold cup | mét dài | 27.565 VND | |
558 | Cáp điều khiển không màn chắn Goldcup CVV 12 x 1 | Gold cup | mét dài | 32.278 VND | |
559 | Cáp điều khiển không màn chắn Goldcup CVV 14 x 1 | Gold cup | mét dài | 35.126 VND | |
560 | Cáp điều khiển không màn chắn Goldcup CVV 16 x 1 | Gold cup | mét dài | 39.943 VND | |
561 | Cáp điều khiển không màn chắn Goldcup CVV 19 x 1 | Gold cup | mét dài | 46.841 VND | |
562 | Cáp điều khiển không màn chắn Goldcup CVV 24 x 1 | Gold cup | mét dài | 61.087 VND | |
563 | Cáp điều khiển không màn chắn Goldcup CVV 5 x 1,5 | Gold cup | mét dài | 20.112 VND | |
564 | Cáp điều khiển không màn chắn Goldcup CVV 6 x 1.5 | Gold cup | mét dài | 23.678 VND | |
565 | Cáp điều khiển không màn chắn Goldcup CVV 7 x 1,5 | Gold cup | mét dài | 26.265 VND | |
566 | Cáp điều khiển không màn chắn Goldcup CVV 9 x 1,5 | Gold cup | mét dài | 34.541 VND | |
567 | Cáp điều khiển không màn chắn Goldcup CVV 10 x 1,5 | Gold cup | mét dài | 37.845 VND | |
568 | Cáp điều khiển không màn chắn Goldcup CVV 12 x 1,5 | Gold cup | mét dài | 45.648 VND | |
569 | Cáp điều khiển không màn chắn Goldcup CVV 14 x 1,5 | Gold cup | mét dài | 50.695 VND | |
570 | Cáp điều khiển không màn chắn Goldcup CVV 16 x 1,5 | Gold cup | mét dài | 59.032 VND | |
571 | Cáp điều khiển không màn chắn Goldcup CVV 19 x 1,5 | Gold cup | mét dài | 66.394 VND | |
572 | Cáp điều khiển không màn chắn Goldcup CVV 24 x 1,5 | Gold cup | mét dài | 84.534 VND | |
573 | Cáp điều khiển không màn chắn Goldcup CVV 5 x 2,5 | Gold cup | mét dài | 30.987 VND | |
574 | Cáp điều khiển không màn chắn Goldcup CVV 6 x 2,5 | Gold cup | mét dài | 37.404 VND | |
575 | Cáp điều khiển không màn chắn Goldcup CVV 7 x 2,5 | Gold cup | mét dài | 41.993 VND | |
576 | Cáp điều khiển không màn chắn Goldcup CVV 9 x 2,5 | Gold cup | mét dài | 56.822 VND | |
577 | Cáp điều khiển không màn chắn Goldcup CVV 10 x 2,5 | Gold cup | mét dài | 61.711 VND | |
578 | Cáp điều khiển không màn chắn Goldcup CVV 12 x 2,5 | Gold cup | mét dài | 74.107 VND | |
579 | Cáp điều khiển không màn chắn Goldcup CVV 14 x 2,5 | Gold cup | mét dài | 81.094 VND | |
580 | Cáp điều khiển không màn chắn Goldcup CVV 16 x 2,5 | Gold cup | mét dài | 91.392 VND | |
581 | Cáp điều khiển không màn chắn Goldcup CVV 19 x 2,5 | Gold cup | mét dài | 109.954 VND | |
582 | Cáp điều khiển không màn chắn Goldcup CVV 24 x 2,5 | Gold cup | mét dài | 139.256 VND | |
583 | Cáp ngầm điều khiển có màn chắn Goldcup CVVV-ST 5 x 1 | Gold cup | mét dài | 20.985 VND | |
584 | Cáp ngầm điều khiển có màn chắn Goldcup CVVV-ST 6 x 1 | Gold cup | mét dài | 24.542 VND | |
585 | Cáp ngầm điều khiển có màn chắn Goldcup CVVV-ST 7 x 1 | Gold cup | mét dài | 26.195 VND | |
586 | Cáp ngầm điều khiển có màn chắn Goldcup CVVV-ST 9 x 1 | Gold cup | mét dài | 30.837 VND | |
587 | Cáp ngầm điều khiển có màn chắn Goldcup CVVV-ST 10 x 1 | Gold cup | mét dài | 36.258 VND | |
588 | Cáp ngầm điều khiển có màn chắn Goldcup CVVV-ST 12 x 1 | Gold cup | mét dài | 41.371 VND | |
589 | Cáp ngầm điều khiển có màn chắn Goldcup CVVV-ST 14 x 1 | Gold cup | mét dài | 47.053 VND | |
590 | Cáp ngầm điều khiển có màn chắn Goldcup CVVV-ST 16 x 1 | Gold cup | mét dài | 52.458 VND | |
591 | Cáp ngầm điều khiển có màn chắn Goldcup CVVV-ST 19 x 1 | Gold cup | mét dài | 58.007 VND | |
592 | Cáp ngầm điều khiển có màn chắn Goldcup CVVV-ST 24 x 1 | Gold cup | mét dài | 76.088 VND | |
593 | Cáp ngầm điều khiển có màn chắn Goldcup CVVV-ST 5 x 1.5 | Gold cup | mét dài | 25.331 VND | |
594 | Cáp ngầm điều khiển có màn chắn Goldcup CVVV-ST 6 x 1.5 | Gold cup | mét dài | 29.782 VND | |
595 | Cáp ngầm điều khiển có màn chắn Goldcup CVVV-ST 7 x 1.5 | Gold cup | mét dài | 32.688 VND | |
596 | Cáp ngầm điều khiển có màn chắn Goldcup CVVV-ST 9 x 1.5 | Gold cup | mét dài | 43.770 VND | |
597 | Cáp ngầm điều khiển có màn chắn Goldcup CVVV-ST 10 x 1.5 | Gold cup | mét dài | 48.231 VND | |
598 | Cáp ngầm điều khiển có màn chắn Goldcup CVVV-ST 12 x 1.5 | Gold cup | mét dài | 55.686 VND | |
599 | Cáp ngầm điều khiển có màn chắn Goldcup CVVV-ST 14 x 1.5 | Gold cup | mét dài | 61.144 VND | |
600 | Cáp ngầm điều khiển có màn chắn Goldcup CVVV-ST 16 x 1.5 | Gold cup | mét dài | 71.445 VND | |
601 | Cáp ngầm điều khiển có màn chắn Goldcup CVVV-ST 19 x 1.5 | Gold cup | mét dài | 86.464 VND | |
602 | Cáp ngầm điều khiển có màn chắn Goldcup CVVV-ST 24 x 1.5 | Gold cup | mét dài | 105.970 VND | |
603 | Cáp ngầm điều khiển có màn chắn Goldcup CVVV-ST 5 x 2.5 | Gold cup | mét dài | 39.324 VND | |
604 | Cáp ngầm điều khiển có màn chắn Goldcup CVVV-ST 6 x 2.5 | Gold cup | mét dài | 44.934 VND | |
605 | Cáp ngầm điều khiển có màn chắn Goldcup CVVV-ST 7 x 2.5 | Gold cup | mét dài | 50.081 VND | |
606 | Cáp ngầm điều khiển có màn chắn Goldcup CVVV-ST 9 x 2.5 | Gold cup | mét dài | 64.797 VND | |
607 | Cáp ngầm điều khiển có màn chắn Goldcup CVVV-ST 10 x 2.5 | Gold cup | mét dài | 69.681 VND | |
608 | Cáp ngầm điều khiển có màn chắn Goldcup CVVV-ST 12 x 2.5 | Gold cup | mét dài | 81.345 VND | |
609 | Cáp ngầm điều khiển có màn chắn Goldcup CVVV-ST 14 x 2.5 | Gold cup | mét dài | 96.442 VND | |
610 | Cáp ngầm điều khiển có màn chắn Goldcup CVVV-ST 16 x 2.5 | Gold cup | mét dài | 117.691 VND | |
611 | Cáp ngầm điều khiển có màn chắn Goldcup CVVV-ST 19 x 2.5 | Gold cup | mét dài | 126.750 VND | |
612 | Cáp ngầm điều khiển có màn chắn Goldcup CVVV-ST 24 x 2.5 | Gold cup | mét dài | 175.377 VNDa |
>>>> Dây điện Vinacap