Tê thu PPR Bình Minh (Ba chạc 90° CB Bình Minh)
Tên sản phẩm | Kích cỡ | ĐVT | Giá (VAT) |
Ba chạc 90° CB PPR 25-20-25 Bình Minh | —– | Cái | 14.300 |
Ba chạc 90° CB PPR 32-20-32 Bình Minh | —– | Cái | 20.900 |
Ba chạc 90° CB PPR 40-20-40 Bình Minh | —– | Cái | 52.800 |
Ba chạc 90° CB PPR 50-20-50 Bình Minh | —– | Cái | 81.400 |
Ba chạc 90° CB PPR 32-25-32 Bình Minh | —– | Cái | 24.200 |
Ba chạc 90° CB PPR 40-25-40 Bình Minh | —– | Cái | 57.200 |
Ba chạc 90° CB PPR 50-25-50 Bình Minh | —– | Cái | 89.100 |
Ba chạc 90° CB PPR 63-25-63 Bình Minh | —– | Cái | 172.700 |
Ba chạc 90° CB PPR 75-25-75 Bình Minh | —– | Cái | 270.600 |
Ba chạc 90° CB PPR 40-32-40 Bình Minh | —– | Cái | 62.700 |
Ba chạc 90° CB PPR 50-32-50 Bình Minh | —– | Cái | 92.400 |
Ba chạc 90° CB PPR 50-40-50 Bình Minh | —– | Cái | 99.000 |
Ba chạc 90° CB PPR 63-32-63 Bình Minh | —– | Cái | 189.200 |
Ba chạc 90° CB PPR 75-32-75 Bình Minh | —– | Cái | 270.600 |
Ba chạc 90° CB PPR 63-40-63 Bình Minh | —– | Cái | 266.200 |
Ba chạc 90° CB PPR 75-40-75 Bình Minh | —– | Cái | 270.600 |
Ba chạc 90° CB PPR 63-50-63 Bình Minh | —– | Cái | 270.600 |
Ba chạc 90° CB PPR 75-50-75 Bình Minh | —– | Cái | 270.600 |
Ba chạc 90° CB PPR 90-50-90 Bình Minh | —– | Cái | 411.400 |
Ba chạc 90° CB PPR 75-63-75 Bình Minh | —– | Cái | 270.600 |
Ba chạc 90° CB PPR 90-63-90 Bình Minh | —– | Cái | 437.800 |
Ba chạc 90° CB PPR 90-75-90 Bình Minh | —– | Cái | 2465.300 |
Ba chạc 90° CB PPR 110-63-110 Bình Minh | —– | Cái | 4661.100 |
Ba chạc 90° CB PPR 110-75-110 Bình Minh | —– | Cái | 766.700 |
Ba chạc 90° CB PPR 110-90-110 Bình Minh | —– | Cái | 4766.700 |