Chếch PVC Bình Minh (Co 450)
>>>> Ống nhựa HPDE 100 Bình Minh
STT |
TÊN SẢN PHẨM | ĐV | GIÁ BÁN (đ/cái) |
Co 450 (Nối góc 450) |
|||
1 |
Co 450 – 21 D Bình Minh | Cái | 2,090 |
2 | Co 450 – 27 D Bình Minh | Cái |
3,080 |
3 |
Co 450 – 34 D Bình Minh | Cái | 4,950 |
4 | Co 450 – 42 D Bình Minh | Cái |
6,930 |
5 |
Co 450 – 49 D Bình Minh | Cái | 10,560 |
6 | Co 450 – 60 D Bình Minh | Cái |
16,280 |
7 |
Co 450 – 75 D Bình Minh | Cái | 28,160 |
8 | Co 450 – 75 M Bình Minh | Cái |
10,670 |
9 | Co 450 – 90 M Bình Minh | Cái | 16,830 |
10 |
Co 450 – 110 M Bình Minh | Cái | 27,060 |
11 | Co 450 – 140 M Bình Minh | Cái |
59,400 |
12 |
Co 450 – 160 M Bình Minh | Cái |
87,890 |
DN | Dmin | Zmin | Hmin | |
mm | inch | mm | mm | mm |
21 | 1/2 | 27 | 5 | 35 |
27 | 3/4 | 33 | 6 | 41 |
34 | 1 | 40 | 7 | 47 |
42 | 1 1/4 | 49 | 9 | 53 |
49 | 1 1/2 | 56 | 10 | 65 |
60 | 2 | 69 | 13 | 76 |
90 | 3 | 99 | 19 | 83 |
114 | 4 | 127 | 24 | 108 |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA BÌNH MINH |
Sản phẩm loại mỏng
DN | Dmin | Zmin | Hmin | |
mm | inch | mm | mm | mm |
60 | 2 | 66 | 13 | 38 |
90 | 3 | 96 | 19 | 59 |
114 | 4 | 123 | 24 | 74 |
168 | 6 | 180 | 35 | 115 |
220 | 8 | 235 | 46 | 151 |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA BÌNH MINH |
LƯU Ý :
– DN: kích thước danh nghĩa.
– Hình ảnh trên chỉ mang tính chất minh họa.
– Để có nhiều thông tin, xin vui lòng liên hệ công ty chúng tôi.