Ống nhựa HDPE 100 PN10 SINO
Ống Nhựa HDPE SINO chịu áp lực 10 Bar được sản xuất bởi Công ty cổ phần Nhựa SINO sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, sản xuất theo Tiêu chuẩn DIN 8074:1999-08 và DIN 8075:1999-08 được sản xuất từ hợp chất nhựa Polyethylene tỷ trọng cao (Trọng lượng riêng cao): PE100 là loại polyme có các mạch phân tử sắp xếp khít với nhau và có khả năng chịu cường lực cao nhất trong các loại PE, ngoài ra vật liệu này còn được bổ sung thêm than hoạt tính (Cacbon black, nên vật liệu có màu đen) tăng cường thêm tính cứng cho vật liệu và hạn chế ảnh hưởng của tia tử ngoại. Nhờ đặc tính đàn hồi tốt, chịu áp lực, chịu ăn mòn trong các môi trường khác nhau và linh hoạt mềm dẻo được sử dụng rộng rãi nhất trong các công trình cấp nước xây dựng hiện nay với các đặc tính kỹ thuật và ứng dụng trong các lĩnh vực sau:
- Phân Phối nước uống.
- Hệ thống dẫn nước và tưới tiêu trong nông nghiệp.
- Hệ thống dẫn nước trong công nghiệp.
- Hệ thông thoát nước thải, thoát nước mưa.
Bảng báo giá Ống HDPE 100 PN10 SINO
Tên sản phẩm | Áp suất | Kích cỡ | Chiều dầy | ĐVT | Giá (VAT) |
Ống nhựa PE100 DN32 PN10 SINO | PN10 | Ø 32 | 2 | Mét | 14.500 |
Ống nhựa PE100 DN40 PN10 SINO | PN10 | Ø 40 | 2.4 | Mét | 22.100 |
Ống nhựa PE100 DN50 PN10 SINO | PN10 | Ø 50 | 3 | Mét | 33.900 |
Ống nhựa PE100 DN63 PN10 SINO | PN10 | Ø 63 | 3.8 | Mét | 54.200 |
Ống nhựa PE100 DN75 PN10 SINO | PN10 | Ø 75 | 4.5 | Mét | 77.300 |
Ống nhựa PE100 DN90 PN10 SINO | PN10 | Ø 90 | 5.4 | Mét | 109.700 |
Ống nhựa PE100 DN110 PN10 SINO | PN10 | Ø 110 | 6.6 | Mét | 166.200 |
Ống nhựa PE100 DN125 PN10 SINO | PN10 | Ø 125 | 7.4 | Mét | 209.800 |
Ống nhựa PE100 DN140 PN10 SINO | PN10 | Ø 140 | 8.3 | Mét | 261.900 |
Ống nhựa PE100 DN160 PN10 SINO | PN10 | Ø 160 | 9.5 | Mét | 344.200 |
Ống nhựa PE100 DN180 PN10 SINO | PN10 | Ø 180 | 10.7 | Mét | 433.300 |
Ống nhựa PE100 DN200 PN10 SINO | PN10 | Ø 200 | 11.9 | Mét | 543.000 |
Ống nhựa PE100 DN225 PN10 SINO | PN10 | Ø 225 | 13.4 | Mét | 667.400 |
Ống nhựa PE100 DN250 PN10 SINO | PN10 | Ø 250 | 14.8 | Mét | 826.900 |
Ống nhựa PE100 DN280 PN10 SINO | PN10 | Ø 280 | 16.6 | Mét | 1.030.300 |
Ống nhựa PE100 DN315 PN10 SINO | PN10 | Ø 315 | 18.7 | Mét | 1.312.000 |
Ống nhựa PE100 DN355 PN10 SINO | PN10 | Ø 355 | 21.1 | Mét | 1.667.300 |
Ống nhựa PE100 DN400 PN10 SINO | PN10 | Ø 400 | 23.7 | Mét | 2.118.600 |
Ống nhựa PE100 DN450 PN10 SINO | PN10 | Ø 450 | 26.7 | Mét | 2.677.100 |
Ống nhựa PE100 DN500 PN10 SINO | PN10 | Ø 500 | 29.7 | Mét | 3.329.100 |
Ống nhựa PE100 DN560 PN10 SINO | PN10 | ϕ560 | 33.2 | Mét | 4.501.000 |
Ống nhựa PE100 DN630 PN10 SINO | PN10 | ϕ630 | 37.4 | Mét | 5.701.000 |
Ống nhựa PE100 DN710 PN10 SINO | PN10 | ϕ710 | 42.1 | Mét | 7.245.000 |
Ống nhựa PE100 DN800 PN10 SINO | PN10 | ϕ800 | 47.4 | Mét | 9.187.000 |
Ống nhựa PE100 DN900 PN10 SINO | PN10 | ϕ900 | 53.3 | Mét | 11.621.000 |
Ống nhựa PE100 DN1000 PN10 SINO | PN10 | ϕ1000 | 59.3 | Mét | 14.362.000 |
Ống nhựa PE100 DN1200 PN10 SINO | PN10 | ϕ1200 | 67.9 | Mét | 19.784.000 |