Ống nhựa HDPE 100 PN12,5 SINO
Ống Nhựa HDPE SINO chịu áp lực 12,5 Bar được sản xuất bởi Công ty Xuân Lộc Thọ trên dây chuyền công nghệ hiện đại, sản xuất theo Tiêu chuẩn DIN 8074:1999-08 và DIN 8075:1999-08: ISO 9001 : 2008 được sản xuất từ hợp chất nhựa Polyethylene tỷ trọng cao (Trọng lượng riêng cao): PE100 là loại polyme có các mạch phân tử sắp xếp khít với nhau và có khả năng chịu cường lực cao nhất trong các loại PE, ngoài ra vật liệu này còn được bổ sung thêm than hoạt tính (Cacbon black, nên vật liệu có màu đen) tăng cường thêm tính cứng cho vật liệu và hạn chế ảnh hưởng của tia tử ngoại. Nhờ đặc tính đàn hồi tốt, chịu áp lực, chịu ăn mòn trong các môi trường khác nhau và linh hoạt mềm dẻo được sử dụng rộng rãi nhất trong các công trình cấp nước xây dựng hiện nay với các đặc tính kỹ thuật và ứng dụng trong các lĩnh vực sau:
- Phân Phối nước uống.
- Hệ thống dẫn nước và tưới tiêu trong nông nghiệp.
- Hệ thống dẫn nước trong công nghiệp.
- Hệ thông thoát nước thải, thoát nước mưa.
Bảng giá Ống nhựa HDPE 100 PN12,5 SINO
Tên sản phẩm | Áp suất | Kích cỡ | Chiều dầy | ĐVT | Giá (VAT) |
Ống HDPE PE100 DN25 PN12,5 SINO | PN12,5 | Ø 25 | 2 | Mét | 10.800 |
Ống HDPE PE100 DN32 PN12,5 SINO | PN12,5 | Ø 32 | 2.4 | Mét | 17.700 |
Ống HDPE PE100 DN40 PN12,5 SINO | PN12,5 | Ø 40 | 3 | Mét | 26.700 |
Ống HDPE PE100 DN50 PN12,5 SINO | PN12,5 | Ø 50 | 3.7 | Mét | 40.800 |
Ống HDPE PE100 DN63 PN12,5 SINO | PN12,5 | Ø 63 | 4.7 | Mét | 65.700 |
Ống HDPE PE100 DN75 PN12,5 SINO | PN12,5 | Ø 75 | 5.6 | Mét | 93.200 |
Ống HDPE PE100 DN90 PN12,5 SINO | PN12,5 | Ø 90 | 6.7 | Mét | 132.600 |
Ống HDPE PE100 DN110 PN12,5 SINO | PN12,5 | Ø 110 | 8.1 | Mét | 198.600 |
Ống HDPE PE100 DN125 PN12,5 SINO | PN12,5 | Ø 125 | 9.2 | Mét | 255.700 |
Ống HDPE PE100 DN140 PN12,5 SINO | PN12,5 | Ø 140 | 10.3 | Mét | 317.200 |
Ống HDPE PE100 DN160 PN12,5 SINO | PN12,5 | Ø 160 | 11.8 | Mét | 413.900 |
Ống HDPE PE100 DN180 PN12,5 SINO | PN12,5 | Ø 180 | 13.3 | Mét | 527.700 |
Ống HDPE PE100 DN200 PN12,5 SINO | PN12,5 | Ø 200 | 14.7 | Mét | 646.600 |
Ống HDPE PE100 DN225 PN12,5 SINO | PN12,5 | Ø 225 | 16.6 | Mét | 817.400 |
Ống HDPE PE100 DN250 PN12,5 SINO | PN12,5 | Ø 250 | 18.4 | Mét | 1.016.300 |
Ống HDPE PE100 DN280 PN12,5 SINO | PN12,5 | Ø 280 | 20.6 | Mét | 1.274.200 |
Ống HDPE PE100 DN315 PN12,5 SINO | PN12,5 | Ø 315 | 23.2 | Mét | 1.593.700 |
Ống HDPE PE100 DN355 PN12,5 SINO | PN12,5 | Ø 355 | 26.1 | Mét | 2.021.300 |
Ống HDPE PE100 DN400 PN12,5 SINO | PN12,5 | Ø 400 | 29.4 | Mét | 2.559.000 |
Ống HDPE PE100 DN450 PN12,5 SINO | PN12,5 | Ø 450 | 33.1 | Mét | 3.235.500 |
Ống HDPE PE100 DN500 PN12,5 SINO | PN12,5 | Ø 500 | 36.8 | Mét | 4.026.600 |
Ống HDPE PE100 DN560 PN12,5 SINO | PN12,5 | ϕ560 | 41.2 | Mét | 5.494.000 |
Ống HDPE PE100 DN630 PN12,5 SINO | PN12,5 | ϕ630 | 46.3 | Mét | 6.944.000 |
Ống HDPE PE100 DN710 PN12,5 SINO | PN12,5 | ϕ710 | 52.2 | Mét | 8.835.000 |
Ống HDPE PE100 DN800 PN12,5 SINO | PN12,5 | ϕ800 | 48.8 | Mét | 9.436.000 |
Ống HDPE PE100 DN900 PN12,5 SINO | PN12,5 | ϕ900 | 66.2 | Mét | 14.198.000 |
Ống HDPE PE100 DN1000 PN12,5 SINO | PN12,5 | ϕ1000 | 72.5 | Mét | 17.293.000 |
Ống HDPE PE100 DN1200 PN12,5 SINO | PN12,5 | ϕ1200 | 88.2 | Mét | 25.217.000 |