Ống nhựa HDPE 100 PN 8 SINO
Ống Nhựa HDPE SINO chịu áp lực 8 Bar được sản xuất bởi Công ty Xuân Lộc Thọ trên dây chuyền công nghệ hiện đại, sản xuất theo Tiêu chuẩn DIN 8074:1999-08 và DIN 8075:1999-08 được sản xuất từ hợp chất nhựa Polyethylene tỷ trọng cao (Trọng lượng riêng cao): PE100 là loại polyme có các mạch phân tử sắp xếp khít với nhau và có khả năng chịu cường lực cao nhất trong các loại PE, ngoài ra vật liệu này còn được bổ sung thêm than hoạt tính (Cacbon black, nên vật liệu có màu đen) tăng cường thêm tính cứng cho vật liệu và hạn chế ảnh hưởng của tia tử ngoại. Nhờ đặc tính đàn hồi tốt, chịu áp lực, chịu ăn mòn trong các môi trường khác nhau và linh hoạt mềm dẻo được sử dụng rộng rãi nhất trong các công trình cấp nước xây dựng hiện nay với các đặc tính kỹ thuật và ứng dụng trong các lĩnh vực sau:
- Phân Phối nước uống.
- Hệ thống dẫn nước và tưới tiêu trong nông nghiệp.
- Hệ thống dẫn nước trong công nghiệp.
- Hệ thông thoát nước thải, thoát nước mưa.
Bảng báo giá Ống HDPE 100 PN8 SINO
Tên sản phẩm | Áp suất | Kích cỡ | Chiều dầy | ĐVT | Giá (VAT) |
Ống HDPE PE100 DN40 PN8 SINO | PN8 | Ø 40 | 2 | Mét | 18.300 |
Ống HDPE PE100 DN50 PN8 SINO | PN8 | Ø 50 | 2.4 | Mét | 28.400 |
Ống HDPE PE100 DN63 PN8 SINO | PN8 | Ø 63 | 3 | Mét | 44.100 |
Ống HDPE PE100 DN75 PN8 SINO | PN8 | Ø 75 | 3.6 | Mét | 62.700 |
Ống HDPE PE100 DN90 PN8 SINO | PN8 | Ø 90 | 4.3 | Mét | 99.000 |
Ống HDPE PE100 DN110 PN8 SINO | PN8 | Ø 110 | 5.3 | Mét | 132.900 |
Ống HDPE PE100 DN125 PN8 SINO | PN8 | Ø 125 | 6 | Mét | 171.600 |
Ống HDPE PE100 DN140 PN8 SINO | PN8 | Ø 140 | 6.7 | Mét | 213.700 |
Ống HDPE PE100 DN160 PN8 SINO | PN8 | Ø 160 | 7.7 | Mét | 280.600 |
Ống HDPE PE100 DN180 PN8 SINO | PN8 | Ø 180 | 8.6 | Mét | 353.300 |
Ống HDPE PE100 DN200 PN8 SINO | PN8 | Ø 200 | 9.6 | Mét | 440.100 |
Ống HDPE PE100 DN225 PN8 SINO | PN8 | Ø 225 | 10.8 | Mét | 554.200 |
Ống HDPE PE100 DN250 PN8 SINO | PN8 | Ø 250 | 11.9 | Mét | 676.300 |
Ống HDPE PE100 DN280 PN8 SINO | PN8 | Ø 280 | 13.4 | Mét | 862.700 |
Ống HDPE PE100 DN315 PN8 SINO | PN8 | Ø 315 | 15 | Mét | 1.080.700 |
Ống HDPE PE100 DN355 PN8 SINO | PN8 | Ø 355 | 16.9 | Mét | 1.359.000 |
Ống HDPE PE100 DN400 PN8 SINO | PN8 | Ø 400 | 19.1 | Mét | 1.742.800 |
Ống HDPE PE100 DN450 PN8 SINO | PN8 | Ø 450 | 21.5 | Mét | 2.187.600 |
Ống HDPE PE100 DN500 PN8 SINO | PN8 | Ø 500 | 23.9 | Mét | 2.713.800 |
Ống HDPE PE100 DN560 PN8 SINO | PN8 | ϕ560 | 26.7 | Mét | 3.666.000 |
Ống HDPE PE100 DN630 PN8 SINO | PN8 | ϕ630 | 30 | Mét | 4.632.000 |
Ống HDPE PE100 DN710 PN8 SINO | PN8 | ϕ710 | 33.9 | Mét | 5.906.000 |
Ống HDPE PE100 DN800 PN8 SINO | PN8 | ϕ800 | 38.1 | Mét | 7.486.000 |
Ống HDPE PE100 DN900 PN8 SINO | PN8 | ϕ900 | 42.9 | Mét | 9.472.000 |
Ống HDPE PE100 DN1000 PN8 SINO | PN8 | ϕ1000 | 47.7 | Mét | 11.703.000 |
Ống HDPE PE100 DN1200 PN8 SINO | PN8 | ϕ1200 | 57.2 | Mét | 16.844.000 |